VTCC 42003

Streptomyces malaysiense
Xạ khuẩn
Chủng tham chiếu; Đặc tính phòng, điều trị bệnh không lây nhiễm

VTCC 42129

Nonomuraea ceibae
Xạ khuẩn
Chủng tham chiếu; Đặc tính phòng, điều trị bệnh không lây nhiễm

VTCC 42120

Micromonospora fluostatini
Xạ khuẩn
Chủng tham chiếu; Đặc tính phòng, điều trị bệnh không lây nhiễm

VTCC 12819

Lacticaseibacillus rhamnosus
Vi khuẩn
Chủng R&D; Đặc tính phòng, điều trị bệnh không lây nhiễm

VTCC 12867

Lactobacillus gasseri
Vi khuẩn
Chủng tham chiếu; Hoạt tính kháng sinh; Đặc tính phòng, điều trị bệnh không lây nhiễm

VTCC 12868

Streptococcus salivarius
Vi khuẩn
Chủng tham chiếu; Đặc tính phòng, điều trị bệnh không lây nhiễm

VTCC 12791

Lactobacillus gasseri
Vi khuẩn
Chủng tham chiếu; Đặc tính probiotics; Hoạt tính kháng sinh; Đặc tính phòng, điều trị bệnh không lây nhiễm