VTCC 10399

02:54 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 10399
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Lactiplantibacillus  plantarum
Địa điểm phân lập: Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Nước dưa muối
Môi trường nuôi cấy: MRS
Nhiệt độ sinh trưởng: 37°C
Thời gian nuôi cấy: 1-3 ngày
pH: 6,5±0,2
Nhu cầu oxy: Vi hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, khuẩn lạc tròn, lồi, nhẵn, bóng, mép liền, màu trắng sữa, kích thước 2,9-3,4 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, tế bào có dạng hình que ngắn, đứng riêng lẻ hoặc kết đôi, bắt màu Gram dương, kích thước (0,61-0,70) x (1,38-1,69) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 gcccaaactc ctacgggagg ctgcagtagg gaatcttcct caatggacga
51 aagtctgatg gagcaacgcc gcgtgagtga agaagggttt cggctcgtaa
101 aactctgttg ttaaagaaga acatatctga gagtaactgt tcaggtattg
151 acggtattta accagaaagc cacggctaac tacgtgccag cagccgcggt
201 aatacgtagg tggcaagcgt tgtccggatt tattgggcgt aaagcgagcg
251 ccaggcggtt ttttaagtct gatgtgaaag ccttcggctc aaccgaagaa
301 gtgcatcgga aactgggaaa cttgagtgca gaagaggaca gtggaactcc
351 atgtgtagcg gtgaaatgcg tagatatatg gaagaacacc agtggcgaag
401 gcggctgtct ggtctgtaac tgacgctgag gctcgaaagt atgggtagca
451 aacaggatta gataccctgg tagtccatac cgtaaacgat gaatgctaag
501 tgttggaggg tttccgccct tcagtgctgc agctaaggca ttaagcattc
551 cgcctgggga gtacggccgc aaggctgaaa ctcaaaggaa ttgacggggg
601 cccgcacaag cggtggagca tgtggtttaa ttcgaagcta cgcgaagaac
651 cttaccaggt cttgacatac tatgcaaatc taagagatta gacgttccct
701 tcggggacat ggatacaggt ggtgcatggt tgtcgtcagc tcgtgtcgtg
751 agatgttggg ttaagtcccg caacgagcgc aacccttatt atcagttgcc
801 agcattaagt tgggcactct ggtgagactg ccggtgacaa accggaggaa
851 ggtggggatg acgtcaaatc atcatgcccc ttatgacctg ggctacacac
901 gtgctacaat ggatggtaca acgagttgcg aactcgcgag agtaagctaa
951 tctcttaaag ccattctcag ttcggattgt aggctgcaac tcgcctacat
1001 gaagtcggaa tcgctagtaa tcgcggatca gcatgccgcg gtgaatacgt
1051 tcccgggcct tgtacacacc gcccgtcaca ccatgagagt ttgtaacacc
1101 caaagtcggt ggggtaacct tttaggaacc agccgcctaa ggtggacaga
1151 tgat
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh gamma aminobutyric acid
- Có khả năng kháng Aeromonas jandaei, Aeromonas hydrophila, Aeromonas veronii, Vibrio cholerae, Vibrio vulnificus và Vibrio parahaemoliticus
- Có khả năng chịu mặn
 

Chủng giống liên quan: