VTCC 10411

14:00 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 10411
Mã số cũ: VTCC-B-411
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Lacticaseibacillus casei
Địa điểm phân lập: Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Nước dưa muối
Môi trường nuôi cấy: MRS
Nhiệt độ sinh trưởng: 37°C
Thời gian nuôi cấy: 1-3 ngày
pH: 6,5±0,2
Nhu cầu oxy: Vi hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, khuẩn lạc tròn, lồi, nhẵn, bóng, mép liền, màu trắng sữa, kích thước 1,1-1,4 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, tế bào có dạng hình que, bắt màu Gram dương, kích thước (0,66-0,73) x (1,69-2,28) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 aaatccaaga accgcatggt tcttggctga aagatggcgt aagctatcgc
51 ttttggatgg acccgcggcg tattagctag ttggtgaggt aacggctcac
101 caaggcgatg atacgtagcc gaactgagag gttgatcggc cacattggga
151 ctgagacacg gcccaaactc ctacgggagg cagcagtagg gaatcttcca
201 caatggacgc aagtctgatg gagcaacgcc gcgtgagtga agaaggcttt
251 cgggtcgtaa aactctgttg ttggagaaga atggtcggca gagtaactgt
301 tgtcggcgtg acggtatcca accagaaagc cacggctaac tacgtgccag
351 cagccgcggt aatacgtagg tggcaagcgt tatccggatt tattgggcgt
401 aaagcgagcg caggcggttt tttaagtctg atgtgaaagc cctcggctta
451 accgaggaag cgcatcggaa actgggaaac ttgagtgcan aagaggacag
501 tggaactcca tgtgtagcgg tgaaatgcgt agatatatgg aagaacacca
551 gtggcgaagg cggctgtctg gtctgtaact gacgctgagg ctcgaaagca
601 tgggtagcga acaggattag ataccctggt agtccatgcc gtaaacgatg
651 aatgctaggt gttggagggt ttccgccctt cagtgccgca gctaacgcat
701 taagcattcc gcctggggag tacgaccgca aggttgaaac tcaaaggaat
751 tgacgggggc ccgcacaagc ggtggagcat gtggtttaat tcgaagcaac
801 gcgaagaacc ttaccaggtc ttgacatctt ttgatcacct gagagatcag
851 gtttcccctt cgggggcaaa atgacaggtg gtgcatggtt gtcgtcagct
901 cgtgtcgtga gatgttgggt taagtcccgc gacgagcgca acccttatga
951 ctagttgcca gcatttagtt gggcactcta gtaagactgc cggtgacaaa
1001 ccggaggaag gtggggatga cgtcaaatca tcatgcccct tatgacctgg
1051 gctacacacg tgctacaatg gatggtacaa cgagttgcga gaccgcgagg
1101 ttaagctaat ctcttaaagc cattctcagt tcggactgta ggctgcaact
1151 cgcctacacg aagtcggaat cgctagtaat cgcggatcag cacgccgcgg
1201 tgaatacgtt cccgggcctt gtacacaccg cccgtcacac catgagagtt
1251 tgtaacaccc gaagccggtg gcgtaaccct tttagggagc gagccgtcta
1301 aggtgggaca aatgattagg gtgaagtcgt aacaaggtag ccgtaggaga
1351 acctgcggct gggatcacct ccctt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh gamma aminobutyric acid
- Có khả năng kháng Aeromonas jandaei, Aeromonas hydrophila, Aeromonas veronii, Vibrio cholerae, Vibrio vulnificus và Vibrio parahaemoliticus
- Có khả năng chịu mặn
 
Ha T. V. Bui, Huyen T. Bui, Son V. Chu, Huyen T. Nguyen, Anh T. V. Nguyen, Phuong T. Truong, Thang T. H. Dang, Anh T. V. Nguyen (2023) Simultaneous real-time PCR detection of nine
prevalent sexually transmitted infections
using a predesigned double-quenched
TaqMan probe panel. PLOS ONE doi.org/10.1371/journal.pone.0282439