VTCC 10485

13:45 16/05/2024

Mã VTCC: VTCC 10485
Mã số cũ: VTCC-B-485
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Bacillus subtilis
Địa điểm phân lập: Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 24 giờ nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc có dạng gần tròn đến không xác định, lồi, màu nâu nhạt, bề mặt nhẵn, kích thước 0,7-1,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào có dạng hình que, Gram dương, kích thước (0,59-0,66) x (1,77-1,99) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 tacacgtggt acctgcctta agactgggat aactccggaa cccggggcta
51 ataccggatg gttgtttgaa ccgcatggtt caaacataaa aggtggcttc
101 ggctaccact tacagatgga cccgcggcgc attagctagt tggtgaggta
151 acggctcacc aaggcaacga tgcgtagccg acctgagagg gtgatcggcc
201 acactgggac tgagacacgg cccagactcc tacgggaggc agcagtaggg
251 aatcttccgc aatggacgaa agtctgacgg agcaacgccg cgtgagtgat
301 gaaggttttc ggatcgtaaa gctctgttgt tagggaagaa caagtaccgt
351 tcgaataggg cggtaccttg acggtaccta accagaaagc cacggctaac
401 tacgtgccag cagccgcggt aatacgtagg tggcaagcgt tgtccggaat
451 tattgggcgt aaagggctcg caggcggttt cttaagtctg atgtgaaagc
501 ccccggctca accggggagg gtcattggaa actggggaac ttgagtgcag
551 aagaggagag tggaattcca cgtgtagcgg tgaaatgcgt agagatgtgg
601 aggaacacca gtggcgaagg cgactctctg gtctgtaact gacgctgagg
651 agcgaaagcg tggggagcga acaggattag ataccctggt agtccacgcc
701 gtaaacgatg agtgctaagt gttagggggt gttccgcccc ttagtgctgc
751 agctaacgca ttaagcactc cgcctgggga gtacggtcgc aagactgaaa
801 ctcaaaggaa ttgacggggg cccgcacaag cggtggagca tgtggtttaa
851 ttcgaagcaa cgcgaagaac cttaccaggt cttgacatcc tctgacaatc
901 ctagagatag gacgtcccct tcgaggggca gagtgacagg tggtgcatgg
951 ttgtcgtcag ctcgtgtcgt gagatgttgg gttaagtccc gcaacgagcg
1001 caacccttga tcttatttgc cagcattcag ttgggcactc taaggtgact
1051 gccggtgaca aaccggagga aggtggggat gacgtcaaat catcatgccc
1101 cttatgacct gggctacaca cgtgctacaa tggacagaac aaagggcagc
1151 gaaaccgcga ggttaagcca atcccacaaa tctgttctca gttcggatcg
1201 cagtctgcaa ctcgactgcg tgaagctgga atcgctagta atcgcggatc
1251 agcatgccgc ggtgaatacg ttcccgggcc ttgtacacac cgcccgtcac
1301 accacgagag tttgtaacac ccgaagtcgg tgaggtaacc ttttaggagc
1351 cagccgccga aggtgggaca gatgattggg gtgaagtcgt aacaaggtan
1401 ccgtatcgga aggtgcggct ggatcacctc ctttaag
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, cellulase và protease
- Có khả năng kháng Aeromonas jandaei, Aeromonas hydrophila, Aeromonas veronii và Vibrio vulnificus
- Có khả năng chịu mặn
- Có khả năng phân giải phosphate khó tan
 
Hoang Thi Lan Anh, Le Thi Thanh Hue, Bui Nguyen Hai Linh, Nguyen Huu Tuan Dung, Dao Duong Minh, Tran Thi Le Quyen, Trinh Thanh Trung (2022) In vitro safety evaluation of Bacillus subtilis species complex isolated from Vietnam and their additional beneficial properties. Vietnam Journal of Biotechnology, 20 (4), 727-740.

Chủng giống liên quan: