VTCC 10620

11:47 08/05/2024

Mã VTCC: VTCC 10620
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác: AS 1.1754
Tên khoa học: Bacillus thuringiensis serovar israelensis
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc có màu trắng đục, có dạng gần tròn hoặc dạng không xác định do mọc lan theo đường que cấy, dẹt, bề mặt lăn tăn dạng hạt, kích thước 5-9 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 16 giờ nuôi trên môi trường NA, tế bào có dạng hình que, đầu vuông, bắt màu Gram dương điển hình, xếp đôi hay xếp thành các chuỗi dài, kích thước (0,8-1,0) x (1,7-2,9) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 tcaggatgaa cgctggcggc gtgcctaata catgcaagtc gagcgaatgg
51 attgagagct tgctctcaag aagttagcgg cggacgggtg agtaacacgt
101 gggtaacctg cccataagac tgggataact ccgggaaacc ggggctaata
151 ccggataaca ttttgaactg catggttcga aattgaaagg cggcttcggc
201 tgtcacttat ggatggaccc gcgtcgcatt agctagttgg tgaggtaacg
251 gctcaccaag gcaacgatgc gtagccgacc tgagagggtg atcggccaca
301 ctgggactga gacacggccc agactcctac gggaggcagc agtagggaat
351 cttccgcaat ggacgaaagt ctgacggagc aacgccgcgt gagtgatgaa
401 ggctttcggg tcgtaaaact ctgttgttag ggaagaacaa gtgctagttg
451 aataagctgg caccttgacg gtacctaacc agaaagccac ggctaactac
501 gtgccagcag ccgcggtaat acgtaggtgg caagcgttat ccggaattat
551 tgggcgtaaa gcgcgcgcag gtggtttctt aagtctgatg tgaaagccca
601 cggctcaacc gtggagggtc attggaaact gggagacttg agtgcagaag
651 aggaaagtgg aattccatgt gtagcggtga aatgcgtaga gatatggagg
701 aacaccagtg gcgaaggcga ctttctggtc tgtaactgac actgaggcgc
751 gaaagcgtgg ggagcaaaca ggattagata ccctggtagt ccacgccgta
801 aacgatgagt gctaagtgtt agagggtttc cgccctttag tgctgaagtt
851 aacgcattaa gcactccgcc tggggagtac ggccgcaagg ctgaaactca
901 aaggaattga cgggggcccg cacaagcggt ggagcatgtg gtttaattcg
951 aagcaacgcg aagaacctta ccaggtcttg acatcctctg aaaaccctag
1001 agatagggct tctccttcgg gagcagagtg acaggtggtg catggttgtc
1051 gtcagctcgt gtcgtgagat gttgggttaa gtcccgcaac gagcgcaacc
1101 cttgatctta gttgccatca ttaagttggg cactctaagg tgactgccgg
1151 tgacaaaccg gaggaaggtg gggatgacgt caaatcatca tgccccttat
1201 gacctgggct acacacgtgc tacaatggac ggtacaaaga gctgcaagac
1251 cgcgaggtgg agctaatctc ataaaaccgt tctcagttcg gattgtaggc
1301 tgcaactcgc ctacatgaag ctggaatcgc tagtaatcgc ggatcagcat
1351 gccgcggtga atacgttccc gggccttgta cacaccgccc gtcacaccac
1401 gagagtttgt aacacccgaa gtcggtgggg taaccttttt ggagccagcc
1451 gcctaa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng diệt muỗi
 
Thông tin chủng chuẩn lưu giữ tại các bảo tàng khác
-Ký hiệu chủng: ATCC 35646
-Mã số đoạn ADNr 16S: NZ_AAJM01000140 (locus RBTH_09577)

Others: