VTCC 10656

02:47 02/05/2024

Mã VTCC: VTCC 10656
Mã số cũ: VTCC-B-656
Mã số tại bảo tàng khác: AS 1.1886
Tên khoa học: Corynebacterium glutamicum
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 2-3 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc có màu trắng ngà, tròn, lồi, bề mặt nhẵn, bóng, kích thước 0,6-1,2 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào có hình elip hoặc elip kéo dài, đứng riêng lẻ hoặc kết đôi, bắt màu Gram dương, kích thước (0,77-0,95) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 cctgcggcct atcagcttgt tggtggggta atggcctacc aaggcgtcga
51 cgggtagccg gcctgagagg gtgtacggcc acattgggac tgagacccgg
101 cccagattcc tacgggaggc agcagtgggg aatattgcac aatgggcgca
151 agcctgatgc agcgacgccg cgtgggggat gaagccttcg ggttgtaaac
201 tcctttcgct agggacgaag ccttatggtg acggtacctg gagaagaagc
251 accggctaac tacgtgccag cagccgcggt aatacgtagg gtgcgagcgt
301 tgtccggaat tactgggcgt aaagagctcg taggtggttt gtcgcgtcgt
351 ctgtgaaatc ccggggctta acttcgggcg tgcaggcgat acgggcataa
401 cttgagtgct gtaggggaga ctggaattcc tggtgtagcg gtgaaatgcg
451 cagatatcag gaggaacacc aatggcgaag gcaggtctct gggcagtaac
501 tgacgctgag gagcgaaagc atgggtagcg aacaggatta gataccctgg
551 tagtccatgc cgtaaacggt gggcgctagg tgtaggggtc ttccacgact
601 tctgtgccgc agctaacgca ttaagcgccc cgcctgggga gtacggccgc
651 aaggctaaaa ctcaaaggaa ttgacggggg cccgcacaag cggcggagca
701 tgtggattaa ttcgatgcaa cgcgaagaac cttacctggg cttgacatgg
751 accggatcgg cgtagagata cgttttccct tgtggtcggt tcacaggtgg
801 tgcatggttg tcgtcagctc gtgtcgtgag atgttgggtt aagtcccgca
851 acgagcgcaa cccttgtctt atgttgccag cacattgtgg tgggtactca
901 tgagagactg ccggggttaa ctcggaggaa ggtggggatg acgtcaaatc
951 atcatgcccc ttatgtccag ggcttcacac atgctacaat ggtcggtaca
1001 gcgagttgcc acaccgtgag gtggagctaa tctcttaaag ccggcctcag
1051 ttcggattgg ggtctgcaac tcgaccccat gaagtcggag tcgctagtaa
1101 tcgcagatca gcaacgctgc ggtgaatacg ttcccgggcc ttgtacacac
1151 cgcccgtcac gtcatgaaag ttggtaacac ccgaagccag tggcccaacc
1201 ttttaggggg gagctgtcga aggtgggat
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 
- Trần Thị Minh Tâm, Nguyễn Thúy Hương (2009). Tối ưu quá trình lên men thu nhận amino acid 1-lysine từ vi khuẩn Corynebacterium glutamicum VTCC-B-656. Tạp chí Khoa học Đại học Quốc gia Hà Nội, Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 25, 172-178.
- Tam, M.T.T., Huong, N.T. (2014). Optimization of Corynebacterium glutamicum immobilization process on bacterial cellulose carrier and its application for lysine fermentation. IOSR Journal of Engineering, 04(07), 2250-3021.
- Lê Thị Chi, Nguyễn Quốc Bình (2009). Phát hiện và định lượng nhanh một số vi sinh vật gây bệnh trong thực phẩm bằng REAL-TIME PCR. Tạp chí Công nghệ Sinh học, 7, 501-511.