VTCC 10891

02:55 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 10891
Mã số cũ: VTCC-B-891
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Lactiplantibacillus plantarum
Địa điểm phân lập: Từ Liêm, Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Cỏ ủ chua
Môi trường nuôi cấy: MRS
Nhiệt độ sinh trưởng: 37°C
Thời gian nuôi cấy: 2-3 ngày
pH: 6,5±0,2
Nhu cầu oxy: Vi hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, khuẩn lạc có dạng tròn, bề mặt nhẵn, bóng, màu trắng sữa, mép liền, kích thước 0,3-0,4 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, tế bào có dạng hình que, bắt màu Gram dương, kích thước (0,63-0,76) x (1,33-2,23) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 cttttggatg gtcccgcggc gtattagcta gatggtgggg taacggctca
51 ccatggcaat gatacgtagc cgacctgaga gggtaatcgg ccacattggg
101 actgagacac ggcccaaact cctacgggag gcagcagtag ggaatcttcc
151 acaatggacg aaagtctgat ggagcaacgc cgcgtgagtg aagaagggtt
201 tcggctcgta aaactctgtt gttaaagaag aacatatctg agagtaactg
251 ttcaggtatt gacggtattt aaccagaaag ccacggctaa ctacgtgcca
301 gcagccgcgg taatacgtag gtggcaagcg ttgtccggat ttattgggcg
351 taaagcgagc gcaggcggtt ttttaagtct gatgtgaaag ccttcggctc
401 aaccgaagaa gtgcatcgga aactgggaaa cttgagtgca gaagaggaca
451 gtggaactcc atgtgtagcg gtgaaatgcg tagatatatg gaagaacacc
501 agtggcgaag gcggctgtct ggtctgtaac tgacgctgag gctcgaaagt
551 atgggtagca aacaggatta gataccctgg tagtccatac cgtaaacgat
601 gaatgctaag tgttggaggg tttccgccct tcagtgctgc agctaacgca
651 ttaagcattc cgcctgggga gtacggccgc aaggctgaaa ctcaaaggaa
701 ttgacggggg cccgcacaag cggtggagca tgtggtttaa ttcgaagcta
751 cgcgaagaac cttaccaggt cttgacatac tatgcaaatc taagagatta
801 gacgttccct tcggggacat ggatacaggt ggtgcatggt tgtcgtcagc
851 tcgtgtcgtg agatgttggg ttaagtcccg caacgagcgc aacccttatt
901 atcagttgcc agcattaagt tgggcactct ggtgagactg ccggtgacaa
951 accggaggaa ggtggggatg acgtcaaatc atcatgcccc ttatgacctg
1001 ggctacacac gtgctacaat ggatggtaca acgagttgcg aactcgcgag
1051 agtaagctaa tctcttaaag ccattctcag ttcggattgt aggctgcaac
1101 tcgcctacat gaagtcggaa tcgctagtaa tcgcggatca gcatgccgcg
1151 gtgaatacgt tcccgggcct tgtacacacc gcccgtcaca ccatgagagt
1201 ttgtaacacc caaagtcggt ggggtaacct tttaggaacc agccgcctaa
1251 ggtggacaga tgat
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 
Lê Thị Thanh Tâm, Ngô Thị Kim Hà (2020). Khảo sát điều kiện lên men lactic acid từ rỉ đường bởi vi khuẩn Lactobacillus. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Cần Thơ, 56(4B), 54-60.

Chủng giống liên quan: