VTCC 11030

02:55 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 11030
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Bacillus amyloliquefaciens
Địa điểm phân lập: Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 1-2 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc có dạng tròn, ở giữa hơi lồi, màu trắng, bề mặt bóng, kích thước 1,0- 3,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1-2 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào có dạng hình que ngắn, Gram dương, kích thước (0,8-0,9) x (1,4-2,5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 caggacgaac gctggcggcg tgcctaatac atgcaagtcg agcggacaga
51 tgggagcttg ctccctgatg ttagcggcgg acgggtgagt aacacgtggg
101 taacctgcct gtaagactgg gataactccg ggaaaccggg gctaataccg
151 gatggttgtc tgaccgcatg gttcagacat aaaaggtggc ttcggctacc
201 acttacagat ggaccccggc gcattagcta gttggtgagg taacggctca
251 ccaaggcgac gatgcgtagc cgacctgaga gggtgatcgg ccacactggg
301 actgagacac ggcccagact cctacgggag gcagcagtag ggaatcttcc
351 gcaatggacg aaagtctgac ggagcaacgc cgcgtgagtg atgaaggttt
401 tcggatcgta aagctctgtt gttagggaag aacaagtgcc gttcaaatag
451 ggcggcacct tgacggtacc taaccagaaa gccacggcta actacgtgcc
501 agcagccgcg gtaatacgta ggtggcaagc gttgtccgga attattgggc
551 gtaaagggct cgcaggcggt ttcttaagtc tgatgtgaaa gcccccggct
601 caaccgggga gggtcattgg aaactgggga acttgagtgc agaagaggag
651 agtggaattc cacgtgtagc ggtgaaatgc gtagagatgt ggaggaacac
701 cagtggcgaa ggcgactctc tggtctgtaa ctgacgctga ggagcgaaag
751 cgtggggagc gaacaggatt agataccctg gtagtccacg ccgtaaacga
801 tgagtgctaa gtgttagggg gtttccgccc cttagtgctg cagctaacgc
851 attaagcact ccgcctgggg agtacggtcg caagactgaa actcaaagga
901 attgacgggg gcccgcacaa gcggtggagc atgtggttta attcgaagca
951 acgcgaagaa ccttaccagg tcttgacatc ctctgacaat cctagagata
1001 ggacgtcccc ttcgggggca gagtgacagg tggtgcatgg ttgtcgtcag
1051 ctcgtgtcgt gagatgttgg gttaagtccc gcaacgagcg caacccttga
1101 tcttagttgc cagcattcag ttgggcactc taaggtgact gccggtgaca
1151 aaccggagga aggtggggat gacgtcaaat catcatgccc cttatgacct
1201 gggctacaca cgtgctacaa tggacagaac aaagggcagc gaaaccgcga
1251 ggttaagcca atcccacaaa tctgttctca gttcggatcg cagtctgcaa
1301 ctcgactgcg tgaagctgga atcgctagta atcgcggatc agcatgccgc
1351 gggtgaatac gtcccgggcc ttgtacacac cgcccgtcac accacgagag
1401 tttgtaacac ccgaagtcgg tgaggtaacc ttttatggag ccagccgccg
1451 aatgtgggac agatgattgg gggtgaa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh cellulase và protease
- Có khả năng kháng Aeromonas jandaei, Aeromonas hydrophila và Aeromonas veronii
- Có khả năng chịu mặn
 
Hoang Thi Lan Anh, Le Thi Thanh Hue, Bui Nguyen Hai Linh, Nguyen Huu Tuan Dung, Dao Duong Minh, Tran Thi Le Quyen, Trinh Thanh Trung (2022) In vitro safety evaluation of Bacillus subtilis species complex isolated from Vietnam and their additional beneficial properties. Vietnam Journal of Biotechnology, 20 (4), 727-740.

Chủng giống liên quan: