VTCC 11126

02:59 28/04/2024

Mã VTCC: VTCC 11126
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Paenibacillus terrae
Địa điểm phân lập: Sa Pa, Lào Cai
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc có màu trắng đục, bề mặt nhẵn, bóng, mép liền, kích thước 2,5-3,0 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào bắt màu Gram dương không điển hình, hình que với nội bào tử xuất hiện ở một đầu, kích thước (0,54-0,63) x (1,90-3,20) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 aacaacctag cggcggacgg gtgagtaaca cgtaggcaac ctgcccatca
51 gactgggata actaccggaa acggtagcta ataccggata catcctttcc
101 ctgcatgggg agaggaggaa agacggagca atctgtcact gatggatggg
151 cctgcggcgc attagctagt tggtggggta aaggcctacc aaggcgacga
201 tgcgtagccg acctgagagg gtgatcggcc acactgggac tgagacacgg
251 cccagactcc tacgggaggc agcagtaggg aatcttccgc aatgggcgaa
301 agcctgacgg agcaacgccg cgtgagtgat gaaggttttc ggatcgtaaa
351 gctctgttgc cagggaagaa cgtcttgtag agtaactgct acaagagtga
401 cggtacctga gaagaaagcc ccggctaact acgtgccagc agccgcggta
451 atacgtaggg ggcaagcgtt gtccggaatt attgggcgta aagcgcgcgc
501 aggcggctct ttaagtctgg tgtttaatcc cgaggctcaa cttcgggtcg
551 cactggaaac tggggagctt gagtgcagaa gaggagagtg gaattccacg
601 tgtagcggtg aaatgcgtag atatgtggag gaacaccagt ggcgaaggcg
651 actctctggg ctgtaactga cgctgaggcg cgaaagcgtg gggagcaaac
701 aggattagat accctggtag tccacgccgt aaacgatgaa tgctaggtgt
751 taggggtttc gatacccttg gtgccgaagt taacacatta agcattccgc
801 ctggggagta cggtcgcaag actgaaactc aaaggaattg acggggaccc
851 gcacaagcag tggagtatgt ggtttaattc gaagcaacgc gaagaacctt
901 accaggtctt gacatccctc tgatcggtct agagatagat ctttccttcg
951 ggacagagga gacaggtggt gcatggttgt cgtcagctcg tgtcgtgaga
1001 tgttgggtta agtcccgcaa cgagcgcaac ccttatgctt agttgccagc
1051 aggtcaagct gggcactcta agcagactgc cggtgacaaa ccggaggaag
1101 gtggggatga cgtcaaatca tcatgcccct tatgacctgg gctacacacg
1151 tactacaatg gccggtacaa cgggaagcga aagagcgatc tggagcgaat
1201 cctagaaaag ccggtctcag ttcggattgc aggctgcaac tcgcctgcat
1251 gaagtcggaa ttgctagtaa tcgcggatca gcatgc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, cellulase và protease
- Có khả năng kháng Aeromonas jandaei, Aeromonas hydrophila, Aeromonas veronii, Staphylococcus aureus, Vibrio cholerae, Vibrio vulnificus và Vibrio parahaemoliticus