VTCC 11130

02:16 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 11130
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Paenibacillus taichungensis
Địa điểm phân lập: Sa Pa, Lào Cai
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc có màu ghi sáng, bề mặt nhẵn, bóng, hơi lồi, mép trong, kích thước 3,5-4,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào bắt màu Gram dương không điển hình, hình que với nội bào tử xuất hiện ở một đầu, kích thước (0,74-0,98) x (1,85-3,25) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 ggctcaggac gaacgctggc ggcatgccta atacatgcaa gtcgagcgga
51 cttgatgaga agcttgcttc tctgatagtt agcggcggac gggtgagtaa
101 cacgtaggca acctgccctc aagtttggga caactaccgg aaacggtagc
151 taataccgaa tagttgtttt cttctcctga aggaaactgg aaagacggag
201 caatctgtca cttggggatg ggcctgcggc gcattagcta gttggtgggg
251 taacggctca ccaaggcgac gatgcgtagc cgacctgaga gggtgatcgg
301 ccacactggg actgagacac ggcccagact cctacgggag gcagcagtag
351 ggaatcttcc gcaatgggcg aaagcctgac ggagcaatgc cgcgtgagtg
401 atgaaggttt tcggatcgta aagctctgtt gccagggaag aacgcttggg
451 agagtaactg ctctcaaggt gacggtacct gagaagaaag ccccggctaa
501 ctacgtgcca gcagccgcgg taatacgtag ggggcaagcg ttgtccggaa
551 ttattgggcg taaagcgcgc gcaggcggtc atttaagtct ggtgtttaat
601 cccggggctc aaccccggat cgcactggaa actgggtgac ttgagtgcag
651 aagaggagag tggaattcca cgtgtagcgg tgaaatgcgt agatatgtgg
701 aggaacacca gtggcgaagg cgactctctg ggctgtaact gacgctgagg
751 cgcgaaagcg tggggagcaa acaggattag ataccctggt agtccacgcc
801 gtaaacgatg agtgctaggt gttaggggtt tcgataccct tggtgccgaa
851 gttaacacat taagcactcc gcctggggag tacggtcgca agactgaaac
901 tcaaaggaat tgacggggac ccgcacaagc agtggagtat gtggtttaat
951 tcgaagcaac gcgaagaacc ttaccaggtc ttgacatccc tctgatcggt
1001 acagagatgt atctttcctt cgggacagag gagacaggtg gtgcatggtt
1051 gtcgtcagct cgtgtcgtga gatgttgggt taagtcccgc aacgagcgca
1101 acccttgatc ttagttgcca gcatttcgga tgggcactct aaggtgactg
1151 ccggtgacaa accggaggaa ggtggggatg acgtcaaatc atcatgcccc
1201 ttatgacctg ggctacacac gtactacaat ggccggtaca acgggctgtg
1251 aagccgcgag gtggaacgaa tcctaaaaag ccggtctcag ttcggattgc
1301 aggctgcaac tcgcctgcat gaagtcggaa ttgctagtaa tcgcggatca
1351 gcatgccgcg gtgaatacgt t
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, cellulase và protease
- Có khả năng kháng Shigella sp.
- Có khả năng chịu mặn
- Hòa tan phosphate
- Sinh IAA
 

Chủng giống liên quan: