VTCC 11191

02:58 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 11191
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Bacillus amyloliquefaciens
Địa điểm phân lập: Côn Đảo, Bà Rịa - Vũng Tàu
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-3 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 3 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc khô, có màu trắng đục, bề mặt xù xì và có vòng nổi trên bề mặt, mép tạo viền xẻ răng cưa, kích thước 4,1-6,3 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào bắt màu Gram dương, hình que, kích thước (0,65-0,74) x (2,27-2,63) µm, bảo từ nằm ở giữa tế bào.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 ctggctcagg acgaacgctg gcggcgtgcc taatacatgc aagtcgagcg
51 gacagatggg agcttgctcc ctgatgttag cggcggacgg gtgagtaaca
101 cgtgggtaac ctgcctgtaa gactgggata actccgggaa accggggcta
151 ataccggatg gttgtctgaa ccgcatggtt cagacataaa aggtggcttc
201 ggctaccact tacagatgga cccgcggcgc attagctagt tggtgaggta
251 acggctcacc aaggcgacga tgcgtagccg acctgagagg gtgatcggcc
301 acactgggac tgagacacgg cccagactcc tacgggaggc agcagtaggg
351 aatcttccgc aatggacgaa agtctgacgg agcaacgccg cgtgagtgat
401 gaaggttttc ggatcgtaaa gctctgttgt tagggaagaa caagtgccgt
451 tcaaataggg cggcaccttg acggtaccta accagaaagc cacggctaac
501 tacgtgccag cagccgcggt aatacgtagg tggcaagcgt tgtccggaat
551 tattgggcgt aaagggctcg caggcggttt cttaagtctg atgtgaaagc
601 ccccggctca accggggagg gtcattggaa actggggaac ttgagtgcag
651 aagaggagag tggaattcca cgtgtagcgg tgaaatgcgt agagatgtgg
701 aggaacacca gtggcgaagg cgactctctg gtctgtaact gacgctgagg
751 agcgaaagcg tggggagcga acaggattag ataccctggt agtccacgcc
801 gtaaacgatg agtgctaagt gttagggggt ttccgcccct tagtgctgca
851 gctaacgcat taagcactcc gcctggggag tacggtcgca agactgaaac
901 tcaaaggaat tgacgggggc ccgcacaagc ggtggagcat gtggtttaat
951 tcgaagcaac gcgaagaacc ttaccaggtc ttgacatcct ctgacaatcc
1001 tagagatagg acgtcccctt cgggggcaga gtgacaggtg gtgcatggtt
1051 gtcgtcagct cgtgtcgtga gatgttgggt taagtcccgc aacgagcgca
1101 acccttgatc ttagttgcca gcattcagtt gggcactcta aggtgactgc
1151 cggtgacaaa ccggaggaag gtggggatga cgtcaaatca tcatgcccct
1201 tatgacctgg gctacacacg tgctacaatg gacagaacaa agggcagcga
1251 aaccgcgagg ttaagccaat cccacaaatc tgttctcagt tcggatcgca
1301 gtctgcaact cgactgcgtg aagctggaat cgctagtaat cgcggatcag
1351 catgccgcgg tgaatacgtt cccgggcctt gtacacaccg cccgtcacac
1401 cacgagagtt tgtaacaccc gaagtcggtg aggtaacctt tatggagcca
1451 gccgccgaa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, cellulase, lipase và protease
- Có khả năng kháng Aeromonas jandaei, Aeromonas hydrophila, Aeromonas veronii và Dickeya zeae
 
Hoang Thi Lan Anh, Le Thi Thanh Hue, Bui Nguyen Hai Linh, Nguyen Huu Tuan Dung, Dao Duong Minh, Tran Thi Le Quyen, Trinh Thanh Trung (2022) In vitro safety evaluation of Bacillus subtilis species complex isolated from Vietnam and their additional beneficial properties. Vietnam Journal of Biotechnology, 20 (4), 727-740.

Chủng giống liên quan: