VTCC 12290

14:00 08/05/2024

Mã VTCC: VTCC 12290
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Alkalihalobacillus clausii
Địa điểm phân lập: Phú Quốc, Kiên Giang
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 37°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc có dạng gần tròn, màu trắng hơi ghi, hơi lồi, bề mặt không nhẵn, kích thước 1,5-2,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào có dạng hình que dài, đứng đơn lẻ hoặc xếp thành chuỗi, bắt màu Gram dương, kích thước (0,6-0,8) x (2,5-4,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 ttagctagtt ggtaaggtaa cggcttacca aggcaacgat gcgtagccga
51 cctgagaggg tgatcggcca cactgggact gagacacggc ccagattcct
101 acgggaggca gcagtaggga atcttccgca atggacgaaa gtctgacgga
151 gcaacgccgc gtgagtgagg aaggccttcg ggtcgtaaag ctctgttgtg
201 agggaagaag cggtaccgtt cgaatagggc ggtaccttga cggtacctca
251 ccagaaagcc acggctaact acgtgccagc agccgcggta atacgtaggt
301 ggcaagcgtt gtccggaatt attgggcgta aagcgcgcgc aggcggcttc
351 ttaagtctga tgtgaaatct cggggctcaa ccccgagcgg ccattggaaa
401 ctggggagct tgagtgcaga agaggagagt ggaattccac gtgtagcggt
451 gaaatgcgta gagatgtgga ggaacaccag tggcgaaggc gactctctgg
501 tctgtaactg acgctgaggc gcgaaagcgt ggggagcaaa caggattaga
551 taccctggta gtccacgccg taaacgatga gtgctaggtg ttaggggttt
601 cgatgcccgt agtgccgaag ttaacacatt aagcactccg cctggggagt
651 acggccgcaa ggctgaaact caaaggaatt gacggggacc cgcacaagca
701 gtggagcatg tggtttaatt cgaagcaacg cgaagaacct taccaggtct
751 tgacatcctt tgaccaccca agagattggg cttccccttc gggggcaaag
801 tgacaggtgg tgcatggttg tcgtcagctc gtgtcgtgag atgttgggtt
851 aagtcccgca acgagcgcaa cccttgatct tagttgccag cattaagttg
901 ggcactctaa ggtgactgcc ggtgacaaac cggaggaagg tggggatgac
951 gtcaaatcat catgcccctt atgacctggg ctacacacgt gctacaatgg
1001 atggtacaaa gggcagcgaa accgcgaggt gaagccaatc ccataaagcc
1051 attctcagtt cggattgcag gctgcaactc gcctgcatga agccggaatt
1101 gctagtaatc gcggatcagc atgccgcggt gaatacgttc ccgggtcttg
1151 tacacaccgc ccgtcacacc acgagagttt gtaacacccg aagtcggtga
1201 ggcaaccttt tggagccagc cgcctaaggt g
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh amylase, cellulase, protease và xylanase
- Có khả năng kháng Bacillus cereus, Escherichia coli, Micrococcus luteus, Salmonella enterica và Staphylococcus aureus
- Có khả năng chịu muối mật 0,3%, chịu pH dạ dày