VTCC 12786

14:05 08/05/2024

Mã VTCC: VTCC 12786
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Lacticaseibacillus paracasei
Địa điểm phân lập: Bắc Giang
Nguồn gốc phân lập: Tương
Môi trường nuôi cấy: MRS
Nhiệt độ sinh trưởng: 37°C
Thời gian nuôi cấy: 2-3 ngày
pH: 6,5±0,2
Nhu cầu oxy: Vi hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 3 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, khuẩn lạc tròn, lồi, nhẵn bóng, mép liền, màu trắng sữa, kích thước 1,7-2,1 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, tế bào có dạng hình que ngắn, bắt màu Gram dương, kích thước (0,59-0,64) x (1,31-1,80) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 gcgtgcctaa tacatgcaag tcgaacgagt tctcgttgat gatcggtgct
51 tgcaccgaga ttcaacatgg aacgagtggc ggacgggtga gtaacacgtg
101 ggtaacctgc ccttaagtgg gggataacat ttggaaacag atgctaatac
151 cgcatagatc caagaaccgc atggttcttg gctgaaagat ggcgtaagct
201 atcgcttttg gatggacccg cggcgtatta gctagttggt gaggtaatgg
251 ctcaccaagg cgatgatacg tagccgaact gagaggttga tcggccacat
301 tgggactgag acacggccca aactcctacg ggaggcagca gtagggaatc
351 ttccacaatg gacgcaagtc tgatggagca acgccgcgtg agtgaagaag
401 gctttcgggt cgtaaaactc tgttgttgga gaagaatggt cggcagagta
451 actgttgtcg gcgtgacggt atccaaccag aaagccacgg ctaactacgt
501 gccagcagcc gcggtaatac gtaggtggca agcgttatcc ggatttattg
551 ggcgtaaagc gagcgcaggc ggttttttaa gtctgatgtg aaagccctcg
601 gcttaaccga ggaagcgcat cggaaactgg gaaacttgag tgcagaagag
651 gacagtggaa ctccatgtgt agcggtgaaa tgcgtagata tatggaagaa
701 caccagtggc gaaggcggct gtctggtctg taactgacgc tgaggctcga
751 aagcatgggt agcgaacagg attagatacc ctggtagtcc atgccgtaaa
801 cgatgaatgc taggtgttgg agggtttccg cccttcagtg ccgcagctaa
851 cgcattaagc attccgcctg gggagtacga ccgcaaggtt gaaactcaaa
901 ggaattgacg ggggcccgca caagcggtgg agcatgtggt ttaattcgaa
951 gcaacgcgaa gaaccttacc aggtcttgac atcttttgat cacctgagag
1001 atcaggtttc cccttcgggg gcaaaatgac aggtggtgca tggttgtcgt
1051 cagctcgtgt cgtgagatgt tgggttaagt cccgcaacga gcgcaaccct
1101 tatgactagt tgccagcatt tagttgggca ctctagtaag actgccggtg
1151 acaaaccgga ggaaggtggg gatgacgtca aatcatcatg ccccttatga
1201 cctgggctac acacgtgcta caatggatgg tacaacgagt tgcgagaccg
1251 cgaggtcaag ctaatctctt aaagccattc tcagttcgga ctgtaggctg
1301 caactcgcct acacgaagtc ggaatcgcta gtaatcgcgg atcagcacgc
1351 cgcggtgaat acgttcccgg gccttgtaca caccgcccgt cacaccatga
1401 gagtttgtaa cacccgaagc cggtggc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng chịu pH thấp, sống sót trong môi trường mô phỏng dịch tụy và bám dính với dòng tế bào HT29
- Có hoạt tính chống oxy hóa
- Có khả năng kháng Aeromonas jandaei, Aeromonas hydrophila, Aeromonas veronii, Vibrio cholerae, Vibrio vulnificus và Vibrio parahaemoliticus
- Có khả năng chịu mặn
 

Others: