VTCC 12789

11:58 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 12789
Mã số cũ: VTCC-B-50; VTCC 50
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Bacillus clausii
Địa điểm phân lập: Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Phân trẻ em
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 37°C
Thời gian nuôi cấy: 2-3 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 3 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc có màu trắng ngà, dạng tròn đến gần tròn, dẹt, bề mặt không nhẵn, mép không liền, kích thước 1,4-3,9 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào có dạng hình que dài, có thể nối với nhau tạo sợi, bắt màu Gram dương không điển hình, kích thước (0,72-0,77) x (2,31-3,97) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 tttaggcggc tggctccaaa aggttgcctc accgacttcg ggtgttacaa
51 actctcgtgg tgtgacgggc ggtgtgtaca agacccggga acgtattcac
101 cgcggcatgc tgatccgcga ttactagcaa ttccggcttc atgcaggcga
151 gttgcagcct gcaatccgaa ctgagaatgg ctttatggga ttggcttcac
201 ctcgcggttt cgctgccctt tgtaccatcc attgtagcac gtgtgtagcc
251 caggtcataa ggggcatgat gatttgacgt catccccacc ttcctccggt
301 ttgtcaccgg cagtcacctt agagtgccca acttaatgct ggcaactaag
351 atcaagggtt gcgctcgttg cgggacttaa cccaacatct cacgacacga
401 gctgacgaca accatgcacc acctgtcact ttgcccccga aggggaagcc
451 caatctcttg ggtggtcaaa ggatgtcaag acctggtaag gttcttcgcg
501 ttgcttcgaa ttaaaccaca tgctccactg cttgtgcggg tccccgtcaa
551 ttcctttgag tttcagcctt gcggccgtac tccccaggcg gagtgcttaa
601 tgtgttaact tcggcactac gggcatcgaa acccctaaca cctagcactc
651 atcgtttacg gcgtggacta ccagggtatc taatcctgtt tgctccccac
701 gctttcgcgc ctcagcgtca gttacagacc agagagtcgc cttcgccact
751 ggtgttcctc cacatctcta cgcatttcac cgctacacgt ggaattccac
801 tctcctcttc tgcactcaag ctccccagtt tccaatggcc gctcggggtt
851 gagccccgag atttcacatc agacttaaga agccgcctgc gcgcgcttta
901 cgcccaataa ttccggacaa cgcttgccac ctacgtatta ccgcggctgc
951 tggcacgtag ttagccgtgg ctttctggtg aggtaccgtc aaggtaccgc
1001 cctattcgaa cggtaccgct tcttccctca caacagagct ttacgacccg
1051 aaggccttcc tcactcacgc ggcgttgctc cgtcagactt tcgtccattg
1101 cggaagatnc cctactgctg cctcccgtag gagtctgggc cgtgtctcag
1151 tcccagtgtg gccgatcacc ctctcaggtc ggctacgcat cgttgccttg
1201 gtaagccgtt accttaccaa ctagctaatg cgccgcgggc ccatccccta
1251 gtgatagccg aagccatctt tcaccctctc tccaggtgga gaaagggatt
1301 atccggtatt agctccggtt tcccggagtt atcccagtct aaggggcagg
1351 ttgcccacgt gttactcacc cgtccgccgc ta
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh cellulase và protease