VTCC 12792

14:09 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 12792
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Lactobacillus gasseri
Địa điểm phân lập: Thanh Trì, Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Phân trẻ em
Môi trường nuôi cấy: MRS
Nhiệt độ sinh trưởng: 37°C
Thời gian nuôi cấy: 2-3 ngày
pH: 6,5±0,2
Nhu cầu oxy: Vi hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, khuẩn lạc gần tròn, hơi lồi, nhẵn bóng, mép không liền, màu trắng đục, kích thước 1-1,3 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, tế bào có dạng hình que, bắt màu Gram dương, kích thước (0,51-0,55) x (1,75-2,20) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 gctgactcct ataaaggtta tcccaccggc tttgggtgtt acagactctc
51 atggtgtgac gggcggtgtg tacaaggccc gggaacgtat tcaccgcggc
101 gtgctgatcc gcgattacta gcgattccag cttcgtgtag gcgagttgca
151 gcctacagtc cgaactgaga acggctttca gagatccgct tgccttcgca
201 ggttcgcttc tcgttgtacc gtccattgta gcacgtgtgt agcccaggtc
251 ataaggggca tgatgacttg acgtcatccc caccttcctc cggtttgtca
301 ccggcagtct cattagagtg cccaacttaa tgatggcaac taatgacaag
351 ggttgcgctc gttgcgggac ttaacccaac atctcacgac acgagctgac
401 gacagccatg caccacctgt ctcagcgtcc ccgaagggaa cacctaatct
451 cttaggcttg cactggatgt caagacctgg taaggttctt cgcgttgctt
501 cgaattaaac cacatgctcc accgcttgtg cgggcccccg tcaattcctt
551 tgagtttcaa ccttgcggtc gtactcccca ggcggagtgc ttaatgcgtt
601 agctgcagca ctgagaggcg gaaacctccc aacacttagc actcatcgtt
651 tacggcatgg actaccaggg tatctaatcc tgttcgctac ccatgctttc
701 gagcctcagc gtcagttgca gaccagagag ccgccttcgc cactggtgtt
751 cttccatata tctacgcatt ccaccgctac acatggagtt ccactctcct
801 cttctgcact caagttcaac agtttctgat gcaattctcc ggttgagccg
851 aaggctttca catcagactt attgaaccgc ctgcactcgc tttacgccca
901 ataaatccgg acaacgcttg ccacctacgt attaccgcgg ctgctggcac
951 gtagttagcc gtgactttct aagtaattac cgtcaaataa aggccagtta
1001 ctacctctat ctttcttcac taccaacaga gctttacgag ccgaaaccct
1051 tcttcactca cgcggcgttg ctccatcaga cttgcgtcca ttgtggaaga
1101 ttccctactg ctgcctcccg taggagtttg ggccgtgtct cagtcccaat
1151 gtggccgatc agtctctcaa ctcggctatg catcattgcc ttggtaagcc
1201 gttaccttac caactagcta atgcaccgca ggtccatcca agagtgatag
1251 cagaaccatc ttttaaactc tagacatgcg tctagtgttg ttatccggta
1301 ttagcatctg tttccaggtg ttatcccagt ctcttgggca ggttacccac
1351 gtgttactca cccgtccgcc gctcgcttgt atctagtttc atctggtgca
1401 agcaccaaat tcatctaggc aagctcgctc gacttgcatg tattaggcac
1451 gccgccagcg ttcgtcct
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sống sót trong dịch tiêu hóa mô phỏng
- Có khả năng kháng Listeria monocytogenes, Streptococcus pneumoniae