VTCC 12793

14:05 08/05/2024

Mã VTCC: VTCC 12793
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Limosilactobacillus reuteri
Địa điểm phân lập: Nam Từ Liêm, Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Phân trẻ em
Môi trường nuôi cấy: MRS
Nhiệt độ sinh trưởng: 37°C
Thời gian nuôi cấy: 2-3 ngày
pH: 6,5±0,2
Nhu cầu oxy: Vi hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, khuẩn lạc tròn, lồi, nhẵn bóng, mép liền, màu trắng sữa, kích thước 0,8-1 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, tế bào có dạng hình que ngắn, đứng riêng lẻ hoặc kết đôi, bắt màu Gram dương, kích thước 0,84-1,02 µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 taaaggttag gccaccgact ttgggcgtta caaactccca tggtgtgacg
51 ggcggtgtgt acaaggcccg ggaacgtatt caccgcggca tgctgatccg
101 cgattactag cgattccgac ttcgtgtagg cgagttgcag cctacagtcc
151 gaactgagaa cggctttaag agattagctt actctcgcga gcttgcgact
201 cgttgtaccg tccattgtag cacgtgtgta gcccaggtca taaggggcat
251 gatgatctga cgtcgtcccc accttcctcc ggtttgtcac cggcagtctc
301 actagagtgc ccaacttaat gctggcaact agtaacaagg gttgcgctcg
351 ttgcgggact taacccaaca tctcacgaca cgagctgacg acgaccatgc
401 accacctgtc attgcgtccc cgaagggaac gccttatctc taaggttagc
451 gcaagatgtc aagacctggt aaggttcttc gcgtagcttc gaattaaacc
501 acatgctcca ccgcttgtgc gggcccccgt caattccttt gagtttcaac
551 cttgcggtcg tactccccag gcggagtgct taatgcgtta gctccggcac
601 tgaagggcgg aaaccctcca acacctagca ctcatcgttt acggcatgga
651 ctaccagggt atctaatcct gttcgctacc catgctttcg agcctcagcg
701 tcagttgcag accagacagc cgccttcgcc actggtgttc ttccatatat
751 ctacgcattc caccgctaca catggagttc cactgtcctc ttctgcactc
801 aagtcgcccg gtttccgatg cacttcttcg gttaagccga aggctttcac
851 atcagaccta agcaaccgcc tgcgctcgct ttacgcccaa taaatccgga
901 taacgcttgc cacctacgta ttaccgcggc tgctggcacg tagttagccg
951 tgactttctg gttggatacc gtcactgcgt gaacagttac tctcacgcac
1001 gttcttctcc aacaacagag ctttacgagc cgaaaccctt cttcactcac
1051 gcggtgttgc tccatcaggc ttgcgcccat tgtggaagat tccctactgc
1101 tgcctcccgt aggagtatgg accgtgtctc agttccattg tggccgatca
1151 gtctctcaac tcggctatgc atcatcgcct tggtaagccg ttaccttacc
1201 aactagctaa tgcaccgcag gtccatccca gagtgatagc caaagccatc
1251 tttcaaacaa aagccatgtg gcttttgttg ttatgcggta ttagcatctg
1301 tttccaaatg ttatcccccg ctccggggca ggttacctac gtgttactca
1351 cccgtccgcc actcactggt gatccatcgt caatcaggtg caagcaccat
1401 caatcagttg ggccagtgcg tacgacttgc atgtattagg cacaccgccg
1451 gcg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sống sót trong dịch tiêu hóa mô phỏng
- Có khả năng kháng Listeria monocytogenes và Streptococcus pneumoniae
 

Others: