VTCC 12796

03:13 03/05/2024

Mã VTCC: VTCC 12796
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Brevibacillus formosus
Địa điểm phân lập: Đắk Lắk
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: NA
Nhiệt độ sinh trưởng: 30°C
Thời gian nuôi cấy: 1-2 ngày
pH: 6,8±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường NA, khuẩn lạc lồi, dạng gần tròn, bề mặt bóng nhưng không nhẵn, màu trắng ngà, mép mỏng và không liền, kích thước 1,8-2,0 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 1 ngày nuôi trên môi trường NA, tế bào bắt màu Gram dương, hình que, kích thước (0,54-0,64) x (1,50-1,90) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 ggacgaacgc tggcggcgtg cctaatacat gcaagtcgag cgagtctctt
51 cggaggctag cggcggacgg gtgagtaaca cgtaggcaac ctgcctctca
101 gactgggata acatagggaa acttatgcta ataccggata ggtttttgga
151 tcgcatgatc cgaaaagaaa agatggcttc ggctatcact gggagatggg
201 cctgcggcgc attagctagt tggtggggta acggcctacc aaggcgacga
251 tgcgtagccg acctgagagg gtgaccggcc acactgggac tgagacacgg
301 cccagactcc tacgggaggc agcagtaggg aattttccac aatggacgaa
351 agtctgatgg agcaacgccg cgtgaacgat gaaggtcttc ggattgtaaa
401 gttctgttgt tagggacgaa taagtaccgt tcgaataggg cggtaccttg
451 acggtacctg acgagaaagc cacggctaac tacgtgccag cagccgcggt
501 aatacgtagg tggcaagcgt tgtccggatt tattgggcgt aaagcgcgcg
551 caggcggcta tgtaagtctg gtgttaaagc ccggggctca accccggttc
601 gcatcggaaa ctgtgtagct tgagtgcaga agaggaaagc ggtattccac
651 gtgtagcggt gaaatgcgta gagatgtgga ggaacaccag tggcgaaggc
701 ggctttctgg tctgtaactg acgctgaggc gcgaaagcgt ggggagcaaa
751 caggattaga taccctggta gtccacgccg taaacgatga gtgctaggtg
801 ttgggggttt caataccctc agtgccgcag ctaacgcaat aagcactccg
851 cctggggagt acgctcgcaa gagtgaaact caaaggaatt gacgggggcc
901 cgcacaagcg gtggagcatg tggtttaatt cgaagcaacg cgaagaacct
951 taccaggtct tgacatcccg ctgaccgctc tggagacaga gcttcccttc
1001 ggggcagcgg tgacaggtgg tgcatggttg tcgtcagctc gtgtcgtgag
1051 atgttgggtt aagtcccgca acgagcgcaa cccttatctt tagttgccag
1101 cattcagttg ggcactctag agagactgcc gtcgacaaga cggaggaagg
1151 cggggatgac gtcaaatcat catgcccctt atgacctggg ctacacacgt
1201 gctacaatgg ttggtacaac gggatgctac ctcgcgagag gacgccaatc
1251 tcttaaaacc aatctcagtt cggattgtag gctgcaactc gcctacatga
1301 agtcggaatc gctagtaatc gcggatcagc atgccgcggt gaatacgttc
1351 ccgggccttg tacacaccgc ccgtcacacc acgggagttt gcaacacccg
1401 aagtcggtga ggtaaccgca aggagccagc cgccgaa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: - Có khả năng sinh cellulase và protease
- Có khả năng ức chế Aeromonas jandaei, Aeromonas hydrophila và Aeromonas veronii
- Có khả năng kháng Vibrio vulnificus, Vibrio cholerae và Vibrio parahaemolyticus
- Có khả năng chịu pH thấp, chịu mặn và chịu muối mật
 

Others: