VTCC 12812

02:26 28/08/2024

Mã VTCC: VTCC 12812
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Streptococcus raffinosi
Địa điểm phân lập: Đông Anh, Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Sữa mẹ
Môi trường nuôi cấy: MRS
Nhiệt độ sinh trưởng: 37°C
Thời gian nuôi cấy: 2-3 ngày
pH: 6,5±0,2
Nhu cầu oxy: Vi hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, khuẩn lạc tròn, lồi, nhẵn bóng, mép liền, màu trắng, kích thước 0,5-0,8 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi trên môi trường thạch MRS, tế bào có dạng hình cầu, kết đôi hoặc tạo thành chuỗi, bắt màu Gram dương, kích thước 0,66-0,71 µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

16S rDNA

1 ttaggcggct ggctccataa ggttacctca ccgacttcgg gtgttacaaa ctctcgtggt
61 gtgacgggcg gtgtgtacaa ggcccgggaa cgtattcacc gcggcgtgct gatccgcgat
121 tactagcgat tccgacttca tgtaggcgag ttgcagccta caatccgaac tgagattggc
181 tttaagagat tagctcgccg tcaccgactc gcaactcgtt gtaccaacca ttgtagcacg
241 tgtgtagccc aggtcataag gggcatgatg atttgacgtc atccccacct tcctccggtt
301 tattaccggc agtctcgcta gagtgcccaa ctgaatgatg gcaactaaca ataggggttg
361 cgctcgttgc gggacttaac ccaacatctc acgacacgag ctgacgacaa ccatgcacca
421 cctgtcaccg atgtaccgaa gtaacttcct atctctagaa atagcatcgg gatgtcaaga
481 cctggtaagg ttcttcgcgt tgcttcgaat taaaccacat gctccaccgc ttgtgcgggc
541 ccccgtcaat tcctttgagt ttcaaccttg cggtcgtact ccccaggcgg agtgcttaat
601 gcgttagctg cggcactgaa tcccggaaag gacccaacac ctagcactca tcgtttacgg
661 cgtggactac cagggtatct aatcctgttc gctccccacg ctttcgagcc tcagcgtcag
721 ttacagacca gagagccgct ttcgccaccg gtgttcctcc atatatctac gcatttcacc
781 gctacacatg gaattccact ctccccttct gcactcaagt ttgacagttt ccaaagcgaa
841 ctatggttga gccacagcct ttaacttcag acttatcaaa ccgcctgcgc tcgctttacg
901 cccaataaat ccggacaacg ctcgggacct acgtattacc gcggctgctg gcacgtagtt
961 agccgtccct ttctggtaag ctaccgtcac agtgtgaact ttccactctc acactcgttc
1021 ttgacttaca acagagcttt acgatccgaa aaccttcttc actcacgcgg cgttgctcgg
1081 tcagggttgc ccccattgcc gaagattccc tactgctgcc tcccgtagga gtctgggccg
1141 tgtctcagtc ccagtgtggc cgatcaccct ctcaggtcgg ctatgtatcg tcgcctaggt
1201 gagccgttac ctcacctact agctaataca acgcaggtcc atcttgtagt ggagcatttg
1261 cccctttcaa atgaatgaca tgggtcaccc attgttatgc ggtattagct atcgtttcca
1321 atagttatcc cccgctacaa ggcaggttac ctacgcgtta ctcacccgtt cgcaactctt
1381 ccaagaagag caagctcctc tcttcagcgt tctacttgca tgtattaggc acgccgccag
1441 cgttcgtcct gag
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 
Nguyen, H. V., Trinh, A. T. V., Bui, L. N. H., Hoang, A. T. L., Tran, Q. T. L., & Trinh, T. T. (2024). Streptococcus raffinosi sp. nov., isolated from human breast milk samples. International journal of systematic and evolutionary microbiology, 74(7), 10.1099/ijsem.0.006442.

Chủng giống liên quan: