VTCC 20102

02:42 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20102
Mã số cũ: VTCC-Y-0102
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Saccharomyces cerevisiae
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng sữa, hình tròn, lồi, kích thước 2-3 mm.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình elip, nảy chồi 1 phía.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

ITS

1 tccgtaggtg aacctgcgga aggatcatta aagaaattta ataattttga
51 aaatggattt ttttttgttt tggcaagagc atgagagctt ttactgggca
101 agaagacaag agatggagag tccagccggg cctgcgctta agtgcgcggt
151 cttgctaggc ttgtaagttt ctttcttgct attccaaacg gtgagagatt
201 tctgtgcttt tgttatagga caattaaaac cgtttcaata caacacactg
251 tggagttttc atatctttgc aactttttct ttgggcattc gagcaatcgg
301 ggcccagagg ttaacaaaca caaacaattt tatctattca ttaaattttt
351 gtcaaaaaca agaattttcg taactggaaa ttttaaaata ttaaaaactt
401 tcaacaacgg atctcttggt tctcgcatcg atgaagaacg cagcgaaatg
451 cgatacgtaa tgtgaattgc agaattccgt gaatcatcga atctttgaac
501 gcacattgcg ccccttggta ttccaggggg catgcctgtt tgagcgtcat
551 ttccttctca aacattctgt ttggtagtga gtgatactct ttggagttaa
601 cttgaaattg ctggcctttt cattggatgt tttttttttc caaagagagg
651 tttctctgcg tgcttgaggt ataatgcaag tacggtcgtt ttaggtttta
701 ccaactgcgg ctaatctttt ttatactgag cgtattggaa cgttatcgat
751 aagaagagag cgtctaggcg aacaatgttc ttaaagtttg acctcaaatc
801 aggtagga
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng lên men.
 
Huynh, N. K., Nguyen, H. V. H (2017). Effects of Juice Processing on Oxalate Contents in Carambola Juice Products. Plant Foods Human Nutrition 72, 236–242.

Chủng giống liên quan: