VTCC 20475

13:56 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20475
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Cyberlindnera jadinii
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng ngà, hình tròn, lồi tạo chóp ở giữa, bề mặt nhẵn, bóng, mép trơn hoặc có gờ, kích thước 1,0-2,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình elip, nảy chồi 1 phía, kích thước (3,5-7,5) x (2,0-4,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaccaacagg gattgcctca gtaacggcga gtgaagcggc aaaagctcaa
51 atttgaaatc tgaggctttc agcccccgag ttgtaatttg aagatggtgt
101 tctggtgccg gccccctgtc tacgttcctt ggaacaggac atcacagagg
151 gtgagaatcc cgtctggcgg ggcggcctgg ctccgtgtag agcgccatcg
201 acgagtcgag ttgtttggga atgcagctct aagtgggtgg taaattccat
251 ctaaagctaa atattggcga gagaccgata gcgaacaagt acagtgatgg
301 aaagatgaaa agaactttga aaagagagtg aaaaagtacg tgaaattgtt
351 gaaagggaag ggtattggat cagacttggt gctgtgcgaa tagcggctct
401 tcttgggctg cccactcgca ctccaccggg ccagcatcgg tttgggcggc
451 aagacaatgg cgggggaacg tggcactgct ctcgggcagt gtgtttatag
501 cccccgctga tgttgcctgc ctagaccgag gactgcggct tctgcctagg
551 atgctggcg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng lên men.
 

Others: