VTCC 20478

13:56 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20478
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Hanseniaspora uvarum
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng ngà, hình tròn, lồi ở giữa, bề mặt nhẵn, hơi bóng, mép trơn hoặc có gờ và có sợi mảnh, ngắn, kích thước 0,5-2,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình quả chanh châu âu, hình elip, hình elip dài, nảy chồi 1 phía, kích thước (4,0-7,5) x (2,5-5,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaacc aactgggatt accttagtaa cggcgagtga agcggtaaaa
51 gctcaaattt gaaatctggt actttcagtg cccgagttgt aatttgtaga
101 atttgtcttt gattaggtcc ttgtctatgt tccttggaac aggacgtcat
151 agagggtgag aatcccgttt ggcgaggata ccttttctct gtaagacttt
201 ttcgaagagt cgagttgttt gggaatgcag ctcaaagtgg gtggtaaatt
251 ccatctaaag ctaaatattg gcgagagacc gatagcgaac aagtacagtg
301 atggaaagat gaaaagaact ttgaaaagag agtgaaaaag tacgtgaaat
351 tgttgaaagg gaagggcatt tgatcagaca tggtgttttt tgcatgcact
401 cgcctctcgt gggcttgggc ctctcaaaaa tttcactggg ccaacatcaa
451 ttctggcagc aggataaatc attaagaatg tagctacttc ggtagtgtta
501 tagctttttg gaatactgtt agccgggatt gaggactgcg cttcggcaag
551 gatgttgg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng lên men và sinh lipase.
 

Others: