VTCC 20491

13:56 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20491
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Metschnikowia sinensis
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu kem đến hồng, hình tròn, lồi ở giữa, bề mặt nhẵn, bóng, mép trơn hoặc có gờ, kích thước 0,5-1,5 mm, tiết sắc tố nâu vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình cầu, nảy chồi 1 phía, kích thước (4,5-7,0) x (3,0-5,5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaacc aacagggatt gcctcagtaa cggcgagtga agcggcaaaa
51 gctcaaattt gaaatccccc gggaattgta atttgaagag atttgggtcc
101 ggccggcggg ggttaagtcc actggaaagt ggcgccacag agggtgacag
151 ccccgtgaac cccttcaacg ccttcatccc agatctccaa gagtcgagtt
201 gtttgggaat gcagctctaa gtgggtggta aattccatct aaagctaaat
251 accggcgaga gaccgatagc gaacaagtac agtgatggaa agatgaaaag
301 cactttgaaa agagagtgaa aaagtacgtg aaattgttga aagggaaggg
351 cttgcaagca gacacttaac tgggccagca tcggggcggc gggaaacaaa
401 accaccgggg aatgtacctc tcgaggatta taaccccggt ctcaatttcc
451 ttgttgcccc gaggcctgca atctaaggat gctggcgtaa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Others: