VTCC 20495

02:52 06/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20495
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Candida fermentati
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng, hình tròn, lồi, bề mặt nhẵn, bóng, mép trơn hoặc có gờ, kích thước 1-2 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình cầu, hình ovan, nảy chồi 1 phía, kích thước (2,5-5,0) x (1,5-3,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 gaaaagaaac caacagggat tgccttagta gcggcgagtg aagcggcaaa
51 agctcaaatt tgaaatctgg caccttcggt gtccgagttg taatttgaag
101 attgtaacct tggggttggc tcttgtctat gtttcttgga acaggacgtc
151 acagagggtg agaatcccgt gcgatgagat gcccaatcct atgtaaggtg
201 ctttcgaaga gtcgagttgt ttgggaatgc agctctaagt gggtggtaaa
251 ttccatctaa agctaaatat tggcgagaga ccgatagcga acaagtacag
301 tgatggaaag atgaaaagaa ctttgaaaag agagtgaaaa agtacgtgaa
351 attgttgaaa gggaagggtt tgagatcaga ctcgatattt tgtgagcctt
401 gccttcgtgg cggggtgacc cgcagcttat cgggccagca tcggtttggg
451 cggtaggata atggcgtagg aatgtgactt tgcttcggtg aagtgttata
501 gcctgcgttg atgctgcctg cctagaccga ggactgcgat tttatcaagg
551 atgctggcat aa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: