VTCC 20497

02:52 03/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20497
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Rhodosporidium sphaerocarpum
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu vàng, hình tròn, lồi, bề mặt nhăn, mép lượn sóng, kích thước 1,0-2,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình cầu, hình trứng, nảy chồi 1 phía, kích thước (4,0-6,5) x (3,5-4,5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaact aacaaggatt cccctagtag cggcgagcga agcgggaaga
51 gctcaaattt ataatctggc accttcggtg tccgagttgt aatctctaga
101 agtgttttcc gcgttggacc gcgcataagt ctgttggaat acagcggcac
151 agtggtgaga cccccgtatg tggtgcggac gcccagcgct ttgtgataca
201 ctttcgaaga gtcgagttgt ttgggaatgc agctcaaatt gggtggtaaa
251 ttccatctaa agctaaatat tggcgagaga ccgatagcga acaagtaccg
301 tgagggaaag atgaaaagca ctttggaaag agagttaaca gtacgtgaaa
351 ttgttggaag ggaaacgctt gaagtcagac ttgcttgccg ggcaaccggt
401 ttgcaggcca gcatcagttt tccggggtgg ataatggtag agagaaggta
451 gcagtttcgg ctgtgttata gctctctact ggatacacct tgggggactg
501 aggaacgcag tgtgccttac ggcggaggtt tcgacctctt cacacttagg
551 at
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Others: