VTCC 20501

13:52 08/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20501
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Kazachstania unispora
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng ngà, hình tròn, lồi ở giữa, bề mặt nhẵn, mép trơn, kích thước 0,5-1,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình ovan, nảy chồi 1 phía, có bào tử túi, túi bào tử chứa 2 bào tử, kích thước (3,0-4,0) x (2,0-3,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaagaaacca accgggattg ccttagtaac ggcgagtgaa gcggcaaaag
51 ctcaaatttg aaatctagta ccttcggtgc tcgagttgta atttgtagag
101 ggatactttg gggccgttcc ttgtctatgt tccttggaac aggacgtcat
151 agagggtgag aatcccgtgt ggcgaggagt gcggttctat gtaaagtgcc
201 ttcgaagagt cgagttgttt gggaatgcag ctctaagtgg gtggtaaatt
251 ccatctaaag ctaaatattg gcgagagacc gatagcgaac aagtacagtg
301 atggaaagat gaaaagaact ttgaaaagag agtgaaaaag tacgtgaaat
351 tgttgaaagg gaagggcatt tgatcagaca tggtgttttg cgccctctgc
401 tccttgtggg tgggggaatc tcgcagctca ctgggccaac atcagttttg
451 gtggtcggat aaatccgtag gaatgtggct tgcctcggca agtgttatag
501 cctgcgggaa tacggccagc tgggactgag gactgcgact tttgtcaagg
551 atgttggca
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng lên men.
 

Others: