VTCC 20504

11:42 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20504
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Schizosaccharomyces pombe
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng ngà đến kem, hình tròn, lồi ở giữa, bề mặt nhẵn, mép trơn hoặc dạng lượn sóng, kích thước 1,0-3,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình cầu, hình trứng, hình trứng kéo dài, nảy chồi 1 phía, dạng phân cắt, kích thước (5,0-8,5) x (2,5-3,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 gaaaataacc atgattccct cagtaacggc gagtgaagcg ggaaaagctc
51 aaatttgaaa tctgtcaaca tttcttttgt tgtccgagtt gtaatttcaa
101 gaagctgctt tgagtgtaga cgatcggtct aagttccttg gaacaggacg
151 tcagagaggg tgagaacccc gtctttggtc gattggatat gccatataaa
201 gcgctttcga agagtcgagt tgtttgggaa tgcagctcta aatgggtggt
251 aaatttcatc taaagctaaa tattggcgag agaccgatag cgaacaagta
301 gagtgatcga aagatgaaaa gaactttgaa aagagagtta aatagtacgt
351 gaaattgctg aaagggaagc attggaaatc agtcttacct gggtgagatc
401 agtagtctct tcgcgagact atgcactctg aacctgtggt aggtcagcat
451 cagttttcgg gggcggaaaa agaataaggg aaggtggctt tccgggttct
501 gcctggggag tgtttatagc ccttgttgta atacgtccac tggggactga
551 ggactgcggc ttcgtgccaa ggat
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng lên men.
 

Others: