VTCC 20509

11:42 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20509
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Trichomonascus ciferrii
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng sữa, tròn, lồi, bề mặt nhẵn. Sau 7 ngày, bề mặt nhăn, lõm giữa, mép trơn hoặc lượn sóng, kích thước 2,0-3,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình elip, hình trứng kéo dài, nảy chồi 1 hoặc 2 phía, kích thước (4,0-8,5) x (2,5-3,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaacc aacagggatt gcctcagtaa cggcgagcga agcggcaaaa
51 gctcaaattt gaaatctggc gtcgtgtcgg cgtccgagtt gtaatttgaa
101 gatggcaact ttgggaatgg ctctcgcata tgttccttgg aacaggacgt
151 catagagggt gagaaccccg ttcatggcga gatgacccag tcctatgtaa
201 agtgctttct aagagtcgag ttgtttggga atgcagctct aagtgggtgg
251 taaattccat ctaaggctaa atattggcga gagaccgata gcgaacaagt
301 acagtgatgg aaagatgaaa agaactttga aaagagagtg aaaaagtacg
351 tgaaattgtt gaaagggaag ggcttgaagt cagacatggt attcagtgat
401 caactgtctt tcgggactgt gcactcgctg tttactgggc cagcatcggt
451 ttaggcggtg agataaatgc aaaagaatgt ggctccgctt tcgggtggag
501 tgttatagct tttgttcata tcaccagctt ggaccgagga ccgcgcttcg
551 gctaggatgc tggcgtaa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Others: