VTCC 20515

11:02 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20515
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Wickerhamia fluorescens
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng ngà, hình tròn, ở giữa lồi, bề mặt nhẵn, bóng, mép trơn hoặc có gờ, kích thước 1,0-2,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình elip, nảy chồi 1 hoặc 2 phía, kích thước (7,0-11,0) x (3,0-6,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaacc aacagggatt gcctcagtaa cggcgagtga agcggcaaaa
51 gctcaaattt gaaatctggt agtttcacta tccgaattgt aatttgaaga
101 gataactttg gaattggctc ttgtctatgt tccttggaac aggacgtcac
151 agagggtgag aatcccgtgc gatgagatga ccaattctat gtaaagtatt
201 ctcgacgagt cgagttgttt gggaatgcag ctctaagtgg gtggtaaatt
251 ccatctaaag ctaaatattg gcgagagacc gatagcgaac aagtacagtg
301 atggaaagat gaaaagaact ttgaaaagag agtgaaaaag tacgtgaaat
351 tgttgaaagg gaagggcttg agatcagact tggtattgat tttatcttta
401 ctgggccagc atcggtttgt acggtgagat aagacttatt ggaaagtagc
451 tcatcttttt gagtgttata gcctttagtg atgtcaccag tatagaccga
501 ggactgcgat tttatatcaa ggatgttggc a
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng lên men.
 

Others: