VTCC 20864

02:42 19/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20864
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Candida glabrata
Địa điểm phân lập: Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Cỏ ủ chua
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng, tròn, hơi lồi, bề mặt nhẵn, mép trơn đều hoặc có gờ, kích thước 1-5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình cầu, nảy chồi 1 phía, kích thước (2,5-4,0) x (2,5-3,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 gaaaagaaac caactgggat tgccttagta acggcgagtg aagcggcaaa
51 agctcaaatt tgaaatctgg tacctttggt gcccgagttg taatttggag
101 agtaccactt tgggactgta ctttgcctat gttccttgga acaggacgtc
151 atggagggtg agaatcccgt gtggcgaggg tgtcagttct ttgtaaaggg
201 tgctcgaaga gtcgagttgt ttgggaatgc agctctaagt gggtggtaaa
251 ttccatctaa agctaaatac aggcgagaga ccgatagcga acaagtacag
301 tgatggaaag atgaaaagaa ctttgaaaag agagtgaaaa agtacgtgaa
351 attgttgaaa gggaagggca tttgatcaga catggtgttt tgcgcccctt
401 gcctctcgtg ggcttgggac tctcgcagct cactgggcca gcatcggttt
451 tggcggccgg aaaaaaccta gggaatgtgg ctctgcgcct cggtgtagag
501 tgttatagcc ctggggaata cg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng lên men.
 

Chủng giống liên quan: