VTCC 20874

02:43 19/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20874
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Candida glabrata
Địa điểm phân lập: Hà Nội
Nguồn gốc phân lập: Cỏ ủ chua
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng, tròn, hơi lồi, bề mặt nhẵn, mép trơn hoặc có gờ, kích thước 1-7 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình cầu, nảy chồi 1 phía, mép trơn hoặc có gờ, kích thước (3,0-4,0) x (3,0-3,5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaacc aactgggatt gccttagtaa cggcgagtga agcggcaaaa
51 gctcaaattt gaaatctggt acctttggtg cccgagttgt aatttggaga
101 gtaccacttt gggactgtac tttgcctatg ttccttggaa caggacgtca
151 tggagggtga gaatcccgtg tggcgagggt gtcagttctt tgtaaagggt
201 gctcgaagag tcgagttgtt tgggaatgca gctctaagtg ggtggtaaat
251 tccatctaaa gctaaataca ggcgagagac cgatagcgaa caagtacagt
301 gatggaaaga tgaaaagaac tttgaaaaga gagtgaaaaa gtacgtgaaa
351 ttgttgaaag ggaagggcat ttgatcagac atggtgtttt gcgccccttg
401 cctctcgtgg gcttgggact ctcgcagctc actgggccag catcggtttt
451 ggcggccgga aaaaacctag ggaatgtggc tctgcgcctc ggtgtagagt
501 gttatagccc tggggaatac ggccagccgg gaccgaggac tgcgatactt
551 gttatctagg atgctggcat aatggttata tgccgcccgt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng lên men.
 

Chủng giống liên quan: