VTCC 20895

02:46 04/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20895
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Rhodotorula mucilaginosa
Địa điểm phân lập: Phong Nha - Kẻ Bàng, Quảng Bình
Nguồn gốc phân lập: Lá cây
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu hồng, tròn, lồi chóp nón, bề mặt nhẵn, bóng, mép trơn, kích thước 4-6 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, nảy chồi 1 hoặc 2 phía, kích thước (5,0-7,0) x (4,0-4,5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 ggaaaagaaa ctaacaagga ttcccctagt agcggcgagc gaagcgggaa
51 gagctcaaat ttataatctg gcaccttcgg tgtccgagtt gtaatctcta
101 gaaatgtttt ccgcgttgga ccgcacacaa gtctgttgga atacagcggc
151 atagtggtga gacccccgta tatggtgcgg acgcccagcg ctttgtgata
201 cattttcgaa gagtcgagtt gtttgggaat gcagctcaaa ttgggtggta
251 aattccatct aaagctaaat attggcgaga gaccgatagc gaacaagtac
301 cgtgagggaa agatgaaaag cactttggaa agagagttaa cagtacgtga
351 aattgttgga agggaaacgc ttgaagtcag acttgcttgc cgagcaatcg
401 gtttgcaggc cagcatcagt tttccgggat ggataatggt agagagaagg
451 tagcagtttc ggctgtgtta tagctctctg ctggatacat cttgggggac
501 tgaggaacgc a
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh lipase.