VTCC 20899

02:52 06/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20899
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Rhodotorula sp.
Địa điểm phân lập: Phong Nha - Kẻ Bàng, Quảng Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu hồng nhạt, tròn, lồi, bề mặt nhẵn, bóng. Sau 7 ngày, bề mặt nhăn, mép tạo sợi, kích thước 2-4 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có hình trứng, nảy chồi 1 phía, kích thước (6,0-7,0) x (5,0-5,5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 ggaaaagaaa ctaacaagga ttcccctagt aacggcgagt gaagcgggaa
51 gagctcaaat ttgaaagctg gcgccttcgg cgtcccgcgt tgtaatctcg
101 agaagtgttt tccgtgctgg accatgtaca agttccttgg aataggacgt
151 catagagggt gaaaatcccg tacttgatgt ggccgcccag tgctttgtga
201 tacactttcc atgagtcgag ttgtttggga atgcagctca aaatgggtgg
251 taaattccat ctaaagctaa atattgggga gagaccgata gagagttaaa
301 tagtacgtga aattgtcgaa agggaagcgc ttgaagttag acatgctagt
351 tggaattcag ccttgctttt gcttggtgca tttcctggta agcaggccag
401 catcagtttt gcctgtcgga taagggtagg aggaatgtgg cccctcgggg
451 tgttatagcc tcttactgga tacgacgggt gggactgagg acagcagtgc
501 gcctttatgg cgggcctt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Others: