VTCC 20900

02:52 03/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20900
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Hannaella sinensis
Địa điểm phân lập: Phong Nha - Kẻ Bàng, Quảng Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng ngà, tròn, lồi, bóng, mép trơn hoặc có gờ, kích thước 1-3 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình cầu, hình elip, nảy chồi 1 phía, kích thước (5,0-7,5) x (4,5-7,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 gaaaagaaac taacaaggat tcccctagta gcggcgagcg aaccgggaag
51 agctcaaatt taaaatctgg cgtctttcag gcgtccgagt tgtaatctac
101 agaagtgttt tccgtgccgg accgtgtcca agtcccttgg aatagggtat
151 caaagagggt gacaatcccg tacttgacac gacaaccggt gctctgtgat
201 acattttcta cgagtcgagt tgtttgggaa tgcagctcaa aatgggtggt
251 aaattccatc taaagctaaa tataggcgag agaccgatag cgaacaagta
301 ccgtgaggga aagatgaaaa gcactttgga aagagagtta aacagtacgt
351 gaaattgttg aaagggaaac gattgaagtc agtcgtgtct gttggtttca
401 gcctttaccg gtgtattacc agcagacggg tcaacatcag ttttggacgg
451 tggaaaaaga cagggagaac gtggcgccct cgggtgtgtt atagctctct
501 gttgcataca ctgt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng lên men và sinh lipase.
 

Others: