VTCC 20928

02:43 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20928
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Saccharomyces cerevisiae
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập:
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng, tròn, lồi giữa, bề mặt nhẵn, mép trơn đều hoặc có gờ, kích thước 1,0-3,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, nảy chồi 1 phía, kích thước (5,0-6,0) x (4,5-5,5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 tcgataagaa gagagcgtct aggcgaacaa tgttcttaaa gtttgacctc
51 aaatcaggta ggagtacccg ctgaacttaa gcatatcaat aagcggagga
101 aaagaaacca accgggattg ccttagtaac ggcgagtgaa gcggcaaaag
151 ctcaaatttg aaatctggta ccttcggtgc ccgagttgta atttggagag
201 ggcaactttg gggccgttcc ttgtctatgt tccttggaac aggacgtcat
251 agagggtgag aatcccgtgt ggcgaggagt gcggttcttt gtaaagtgcc
301 ttcgaagagt cgagttgttt gggaatgcag ctctaagtgg gtggtaaatt
351 ccatctaaag ctaaatattg gcgagagacc gatagcgaac aagtacagtg
401 atggaaagat gaaaagaact ttgaaaagag agtgaaaaag tacgtgaaat
451 tgttgaaagg gaagggcatt tgatcagaca tggtgttttg tgccctctgc
501 tccttgtggg taggggaatc tcgcatttca ctgggccagc atcagttttg
551 gtggcaggat aaatccatag gaatgtagct tgcctcggta agtattatag
601 cctgt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng lên men và sinh lipase.
 

Chủng giống liên quan: