VTCC 20944

02:43 20/05/2024

Mã VTCC: VTCC 20944
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Saccharomyces cerevisiae
Địa điểm phân lập:
Nguồn gốc phân lập: Bánh men
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng, tròn, lồi, bề mặt nhẵn, mép trơn hoặc có gờ, kích thước 1-4 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, nảy chồi 1 phía, kích thước (3,0-5,5) x (3,0-4,5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 gcgtgcttga ggtataatgc aagtacggtc gttttaggtt ttaccaactg
51 cggctaatct tttttatact gagcgtattg gaacgttatc gataagaaga
101 gagcgtctag gcgaacaatg ttcttaaagt ttgacctcaa atcaggtagg
151 agtacccgct gaacttaagc atatcaataa gcggaggaaa agaaaccaac
201 cgggattgcc ttagtaacgg cgagtgaagc ggcaaaagct caaatttgaa
251 atctggtacc ttcggtgccc gagttgtaat ttggagaggg caactttggg
301 gccgttcctt gtctatgttc cttggaacag gacgtcatag agggtgagaa
351 tcccgtgtgg cgaggagtgc ggttctttgt aaagtgcctt cgaagagtcg
401 agttgtttgg gaatgcagct ctaagtgggt ggtaaattcc atctaaagct
451 aaatattggc gagagaccga tagcgaacaa gtacagtgat ggaaagatga
501 aaagaacttt gaaaagagag tgaaaaagta cgtgaaattg ttgaaaggga
551 agggcatttg atcagacatg gtgttttgtg ccctctgctc cttgtgggta
601 ggggaatctc gcatttcact gggccagcat cagttttggt ggcaggataa
651 atccatagga atgtagcttg tcctcggtaa gtat
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng lên men.
 

Chủng giống liên quan: