VTCC 21060

02:42 02/05/2024

Mã VTCC: VTCC 21060
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Cystobasidium slooffiae
Địa điểm phân lập: Núi Lang Biang, Đà Lạt
Nguồn gốc phân lập: Lá rụng
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu hồng nhạt, hình tròn, lồi, bề mặt nhẵn, bóng, mép trơn, kích thước 3-5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình elip, nảy chồi 1 phía, kích thước (2,5-6,0) x (2,0-4,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaact aacaaggatt cccctagtaa cggcgagtga agtgggaaaa
51 gctcaacttt gaaatctggc accttcggtg tccgagttgt agtctcaaga
101 agtgttttct gtgctggtcc atgtatgagt ctgttggaac acagcgtcat
151 agagggtgac aaccccgttc atgacatgga taccagtgct ttgtgataca
201 ctctcgaaga gtcgagttgt ttgggaatgc agctcaaatt gggtggtaaa
251 ttccatctaa agctaaatat tggcgagaga ccgatagcaa acaagtaccg
301 tgagggaaag atgaaaagca ctttggaaag agagttaaca gtacgtgaaa
351 ttgttgaaag ggaaacgatt gaagtcagac gtgcgtgatg cggttcagca
401 ctggttcgcc agtgtgtatt ccgtatcttt gcaggccaac atcagtttcg
451 gtagtcggat aaaggttagt tgaatgtggc accttcgggt gtgttatagc
501 ttctaactga atacgatttc tgggactgag gaacgcagcg cgccgcaagg
551 caaaggttcc gaccttttcg cgct
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase.
 

Others: