VTCC 21068

00:03 05/05/2024

Mã VTCC: VTCC 21068
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Naematelia encephala
Địa điểm phân lập: Núi Lang Biang, Đà Lạt
Nguồn gốc phân lập: Lá cây
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng trong đến vàng nhạt, hình tròn, lồi, bề mặt nhẵn, bóng, nhày, mép trơn, kích thước 1-4 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình cầu, hình trứng, hình elip, nảy chồi 1 phía, kích thước (2,5-5,5) x (2,0-4,5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaact aacaaggatt cccctagtaa cggcgagtga accgggaaga
51 gctcaaattt gtaatctggc gtcctcaggg cgtccgagtt gtaatctaca
101 gaagtgtttt ccgtgccgga ccgtgtccaa gtcccttgga acagggtatc
151 aaagagggtg acaatcccgt acttgacacg acgaccggtg ctctgtgata
201 cactttctac gagtcgagtt gtttgggaat gcagctcaaa atgggtggtg
251 aattccatct aaggctaaat attggcgaga gaccgatagc gaacaagtac
301 cgtgagggaa agatgaaaag cactttggaa agagagttaa acagtacgtg
351 aaattgttga aagggaaacg attgaagtca gtcgtgacct ctggattcag
401 ccggctctgc cggtgtattt cctctggtcg ggtcaacatc agtttggacc
451 gatggataag ggtggcggga acgtggcacc tccgggtgtg ttatagcccg
501 ctgtcgcatg cattggtcta gactgaggaa tgcagctcgc ctttatggcc
551 ggggttcgc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase.
 

Others: