VTCC 21089

02:43 19/05/2024

Mã VTCC: VTCC 21089
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Meyerozyma guilliermondii
Địa điểm phân lập: Núi Lang Biang, Đà Lạt
Nguồn gốc phân lập: Lá cây
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng sữa, hình tròn, lồi, bề mặt nhẵn, bóng, mép trơn, kích thước 2-4 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng gần hình cầu, hình trứng, nảy chồi 1 phía, kích thước (2,5-6,5) x (2,0-4,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaacc aacagggatt gccttagtag cggcgagtga agcggcaaaa
51 gctcaaattt gaaatctggc gccttcggtg tccgagttgt aatttgaaga
101 ttgtaacctt ggggttggct cttgtctatg tttcttggaa caggacgtca
151 cagagggtga gaatcccgtg cgatgagatg cccaattcta tgtaaggtgc
201 tttcgaagag tcgagttgtt tgggaatgca gctctaagtg ggtggtaaat
251 tccatctaaa gctaaatatt ggcgagagac cgatagcgaa caagtacagt
301 gatggaaaga tgaaaagaac tttgaaaaga gagtgaaaaa gtacgtgaaa
351 ttgttgaaag ggaagggttt gagatcagac tcgatatttt gtgagccttg
401 ccttcgtggc ggggtgaccc gcagcttatc gggccagcat cggtttgggc
451 ggtaggataa tggcgtagga atgtgacttt acttcggtga agtgttatag
501 cctgcgttga tgctgcctgc ctagaccgag gactgcgatt
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Chủng giống liên quan: