VTCC 21133

02:53 03/05/2024

Mã VTCC: VTCC 21133
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Candida sp.
Địa điểm phân lập: Mã Đà, Đồng Nai
Nguồn gốc phân lập: Lá rụng
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng sữa, hình tròn, hơi lồi, bề mặt nhẵn, mép trơn đều hoặc có gờ nhỏ, kích thước 3,9-5,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình elip, nảy chồi 1 phía, kích thước (2,5-4,5) x (1,5-3,5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaacc aaccgggatt gcctcagtaa cggcgagtga agcggcaaaa
51 gctcaaattt gaaatctagt accttcggtg ctcgagttgt aatttgaaga
101 aggcagcttt ggaaatggcc tttatctatg ttccttggaa caggacgtca
151 cagagggtga gaatcccgtc tgatgaggag atccatttcc gtgtaaagcg
201 ctttcgaaga gtcgagttgt ttgggaatgc agctctaagt gggtggtaaa
251 ttccatctaa agctaaatat tggcgagaga ccgatagcga acaagtacag
301 tgatggaaag atgaaaagaa ctttgaaaag agagtgaaaa agtacgtgaa
351 attgttgaaa gggaagggta ttagatcaga cttggtttga ttgcgattat
401 cgtttccctt gtggggcgtg cactcgcatt gagctgggcc agcatcgatt
451 ggggtggcgg gataaacgtg gattgaatgt ggcactgttc tttgtggcag
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: