VTCC 21165

13:56 09/05/2024

Mã VTCC: VTCC 21165
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Ustilago shanxiensis
Địa điểm phân lập: Mã Đà, Đồng Nai
Nguồn gốc phân lập: Lá cây
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng ngà, hình tròn, lồi, tạo chóp ở giữa, bề mặt nhẵn, mép trơn, kích thước 2-4 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trụ, hình thuôn dài, nảy chồi ở 1 phía, kích thước (4,5-6,5) x (2,0-3,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaact aacaaggatt cccctagtaa cggcgagtga agagggaaga
51 gcccaagatt gaaagctggc gtcttcggcg tccgcattgt aatctcaaga
101 agtgttttcc gtttcggacc atgcctaagt ctcttggaaa agagcatcat
151 agagggtgat aatcccgtac atggcatgga gcgcccgaga ctttgtgata
201 cgctttctaa gagtcgagtt gtttgggaat gcagctcaaa atgggtggta
251 aatgccatct aaggctaaat attggggaga gaccgatagc gaacaagtac
301 agtgatggaa agatgaaaag aactttgaaa agagagttaa acagtacgtg
351 aaattgccaa aagggaaggg taggaggtca gagatgcgtt ctgggattca
401 gccttgcttt tgcttggtgt ttttcccaga ttgcaggcca acgtcggttt
451 tgggcgctgg agaagggtgg aaggaatgtg gcacctctcg gggtgtgtta
501 tagccttcta ctggatacag tgaccgagac cgaggacagc agcgtactcg
551 caagagcggg ccttcgggca cctttacgct agg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh lipase.
 

Others: