VTCC 21170

02:53 05/05/2024

Mã VTCC: VTCC 21170
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Sporobolomyces sp.
Địa điểm phân lập: Mã Đà, Đồng Nai
Nguồn gốc phân lập: Lá cây
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu hồng cam, hình tròn, lồi, nhày, bề mặt nhẵn bóng, mép trơn, kích thước 5-6 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng hoặc hình elip, nảy chồi 1 hoặc 2 phía, kích thước (5,0-6,5) x (3,0-4,5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaact aacaaggatt cccctagtag cggcgagcga agcgggaaga
51 gctcaaattt ataatctggc gctttcggcg tccgagttgt aatctctaga
101 agtgttttcc gcgttggacc gcacataagt ctgttggaat acagcggcac
151 agtggtgaga cccccgttca cggtgcggat gcccaatgct ttgtgataca
201 ctttcgaaga gtcgagttgt ttgggaatgc agctcaaatt gggtggtaaa
251 ttccatctaa agctaaatat tggcgagaga ccgatagcga acaagtaccg
301 tgagggaaag atgaaaagca ctttggaaag agagttaaca gtacgtgaaa
351 ttgttggaag ggaaacgctt gaagtcagac ttgctattcg gggcttgctc
401 cgagttgcag gccagcatca gtttttcggg gcggaaaatc acggattgaa
451 ggtagcagtt tcggctgtgt tatagctttc cgttggatac gtcctggggg
501 actgaggaac gcagtgtgct tttagcgagg gcttcggctc tttcacactt
551 aggatgctgg tggaat
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Others: