VTCC 21179

02:53 27/04/2024

Mã VTCC: VTCC 21179
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Rhodosporidium diobovatum
Địa điểm phân lập: Mã Đà, Đồng Nai
Nguồn gốc phân lập: Lá cây
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu hồng cam đậm, hình tròn, lồi, bề mặt nhẵn, bóng, mép trơn, kích thước 2,0-2,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng gần hình cầu, hình trứng, nảy chồi 1 phía, kích thước (3,5-7,0) x (3,0-5,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaact aacaaggatt cccctagtag cggcgagcga agcgggaaga
51 gctcaaattt ataatctggc accttcggtg tccgagttgt aatctctaga
101 agtgttttcc gcgttggacc gcacacaagt ctgttggaat acagcggcat
151 agtggtgaaa cccccgtata tggtgcggac gcccagcgct ttgtgataca
201 ctttcaatga gtcgagttgt ttgggaatgc agctcaaatt gggtggtaaa
251 ttccatctaa agctaaatat tggcgagaga ccgatagcga acaagtaccg
301 tgagggaaag atgaaaagca ctttggaaag agagttaaca gtacgtgaaa
351 ttgttggaag ggaaacgctt gaagtcagac ttgcttgccg gagcttgctt
401 cggtttgcag gccagcatca gttttccggg gtggataatg acggtttgaa
451 ggtagcagtc tcggctgtgt tatagctttc cgttggatac gccctggggg
501 actgaggaac gcagcgtgct ttttgcgaaa gactcgtctt ttcacgctta
551 ggatgc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học:
 

Others: