VTCC 21194

02:51 28/04/2024

Mã VTCC: VTCC 21194
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Sporobolomyces carnicolor
Địa điểm phân lập: Mã Đà, Đồng Nai
Nguồn gốc phân lập: Lá cây
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu cam đậm, hình tròn, lồi, bề mặt nhẵn, hơi bóng, mép trơn. Sau 7 ngày, bề mặt nhăn nheo, mép lượn sóng, kích thước 2,2-3,0 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình elip, nảy chồi 1 phía, kích thước (4,5-11,5) x (3,0-8,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaagaaact aacaaggatt cccctagtag cggcgagcga agcgggaaaa
51 gctcaaattt gtaatctggc gccttcggcg tccgagttgt aatctcgaga
101 agtgttttcc gtgatagacc gcatacaagt ctcttggaac agagcgtcat
151 agtggtgaga acccagtaca cgatgcggat gcctattact ttgtgataca
201 ctttcgaaga gtcgagttgt ttgggaatgc agctcaaatt gggtggtaaa
251 ttccatctaa agctaaatat tggcgagaga ccgatagcga acaagtaccg
301 tgagggaaag atgaaaagca ctttggaaag agagttaaca gtacgtgaaa
351 ttgttggaag ggaaacacat gcagtgatac ttgctattcg gggcaactcg
401 attggcaggc ccgcatcagt ttttcggggc ggaaaatcat agagagaagg
451 tagcagtctc ggctgtgtta tagctcttta ttggattcgc cctgggggac
501 tgaggaacgc agcgtgcttt ttgcatgagc ttcggcttat ccacgcttag
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và lipase.