VTCC 21335

02:53 03/05/2024

Mã VTCC: VTCC 21335
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Candida rugosa
Địa điểm phân lập: Hòa Bình
Nguồn gốc phân lập: Lá rụng
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu trắng, hình tròn, giữa hơi lồi, bề mặt nhẵn, bóng, mép trơn hoặc dạng sợi, kích thước 1,0-1,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình elip, nảy chồi 1 phía, kích thước (3,5-6,0) x (2,5-3,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaccaaccg ggattgcctc agtaacggcg agtgaagcgg caacagctca
51 aatttgaaag cccgcgggcg ttgtaatttg caggcggatg ttttggggcg
101 ggcgctgtct acgttccttg gaacaggacg ccgcagaggg tgagagcccc
151 gtgcgatggc gcctccaacc gcgtaaaact ccgccgacga gtcgagttgt
201 ttgggaatgc agctccaagt gggtggtaaa ttccatctaa agctaaatac
251 tggcgagaga ccgatagcga acaagtacag tgatggaaag atgaaaagca
301 ctttgaaaag agagtgaaac agcacgtgaa attgttgaaa gggaagggta
351 tgcgattagc ggccagcagg aggtgccttc tcgtgaaaag gccgtgcacc
401 gtcttcggac accgtgcgcg gagatggcga gggggcgcct gaggtctgcg
451 actcgaggtt gctggcgta
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: