VTCC 21440

02:53 06/05/2024

Mã VTCC: VTCC 21440
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aureobasidium pullulans
Địa điểm phân lập: Nha Trang
Nguồn gốc phân lập: Lá cây
Môi trường nuôi cấy: YM
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4 ngày
pH: 6,2±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 4 ngày nuôi cấy trên môi trường thạch YM, khuẩn lạc có màu hồng kem, hình tròn, hơi lồi, bề mặt nhẵn, bóng, mép dạng sợi, kích thước 2,0-5,5 mm, không tiết sắc tố vào môi trường.
Hình thái tế bào: Sau 2 ngày nuôi cấy trên môi trường dịch thể YM, tế bào có dạng hình trứng, hình elip, nảy chồi 1 phía, kích thước (5,0-8,0) x (3,5-4,5) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

D1/D2

1 aaaccaacag ggattgccct agtaacggcg agtgaagcgg caacagctca
51 aatttgaaag ctggccttcg ggtccgcatt gtaatttgta gaggatgctt
101 tggggcagcc gcctgtctaa gttccttgga acaggacgtc atagagggtg
151 agaatcccgt atgtgacagg acatggcacc ctatgtaaag ctccttcgac
201 gagtcgagtt gtttgggaat gcagctctaa atgggaggta aatttcttct
251 aaagctaaat accggcgaga gaccgatagc gcacaagtag agtgatcgaa
301 agatgaaaag cactttggaa agagagttaa aaagcacgtg aaattgttga
351 aagggaagcg cttgcaatca gacttgttca aactgctcgg ccggtcttct
401 gaccggttta ttcagtttgg acaggccagc atcagttttg gcggccggat
451 aaaggcctcg ggaatgtggc tcccacttcg gtgggagtgt tatagcccgg
501 ggtgtaatac ggccagccgg gactgaggtc cgcgcttcgg ctaggatgct
551 ggcgtaatgg ttgtaagcga c
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh pectinase và protease.
 

Others: