VTCC 30736

02:56 02/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30736
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Penicillium minioluteum
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Cúc Phương, Ninh Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, sợi nấm màu trắng, trên bề mặt khuẩn lạc xuất hiện những đám bào tử màu xanh rêu, mặt sau khuẩn lạc vàng kem.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử nhẵn, phân nhánh dị thường, tạo thành cụm cuống sinh bào tử thứ cấp phía trên, tạo hình chổi điển hình, cuống sinh bào tử thứ cấp kích thước (2,5-3,0) x (7,0-10) μm, tại mỗi đỉnh cuống sinh bào tử thứ cấp sinh ra mỗi cụm thể bình 8-12 thể bình trên mỗi cuống. Kích thước thể bình (2,0-3,0) x (5,0-7,0) μm. Bào tử nhẵn hình elip, kích thước 2,1-3,0 μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 caataagcgg aggaaaagaa accaaccggg attgcctcag taacggcgag
51 tgaagcggca agagctcaaa tttgaaatct ggcccctttg gggtccgagt
101 tgtaatttgg agaggatgct tcgggtgcgg cccctgtcta agtgccctgg
151 aacgggccgt catagagggt gagaatcccg tctgggatgg gcggccgtgc
201 ccgtgtgaag ctccttcgac gagtcgagtt gtttgggaat gcagctctaa
251 gcgggtggta aatttcatct aaagctaaat actggccgga gaccgatagc
301 gcacaagtag agtgatcgaa agatgaaaag cactttgaaa agagagttaa
351 acagcacgtg aaattgttga aagggaagcg ttggccacca gacgcgcccg
401 agggggttca gccggcactt gtgccggtgc actccccccc gggtgggcca
451 gcatcggttt gggcggtcgc tgaaaggctc caggaatgta gcaccctccg
501 gggtgcctta tagcctgggg tgtcatgcgg cctgcctgga ccgaggcccg
551 cgcttcggcg aggatgctgg cgtaatggtg gtcaacggc
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh cellulase.
 

Others: