VTCC 30761

03:08 06/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30761
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus elegans
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Cúc Phương, Ninh Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển trung bình, đường kính khuẩn lạc 28-32 mm, bề mặt màu trắng chuyenr vàng xanh, tiết sắc tố màu vàng, viền màu trắng, mặt sau màu xanh xám.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử nhẵn, phần cuối cùng của cuống sinh bào tử phình to, tạo thành bọng hình cầu, gần cầu kích thước (22,6-24,6) x (19,0-21,7) μm. Thể bình chủ yếu là 2 tầng, kích thước thể bình sơ cấp (6,0-10,0) x (3,0-5,0) μm, thể bình thứ cấp kích thước (7,0-9,0) x (3,0-4,0) μm. Bào tử hình cầu, hơi ráp, kích thước đạt (3,1-3,9) x (2,3-2,8) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 agggataccc gctgaactta agcatatcaa taagcggagg aaaagaaacc
51 aaccgggatt gcctcagtaa cggcgagtga agcggcaaga gctcaaattt
101 gaaatctggc ccccccgggg tccgagttgt aatttgcaga ggatgcttcg
151 ggtgcggccc ccgtctaagt gccctggaac gggccgtcat agagggtgag
201 aatcccgtct gggacggggt gtccgcgccc gtgtgaagct ccttcgacga
251 gtcgagttgt ttgggaatgc agctctaaat gggtggtaaa tttcatctaa
301 agctaaatac tggccggaga ccgatagcgc acaagtagag tgatcgaaag
351 atgaaaagca ctttgaaaag agagttaaat agcacgtgaa attgttgaaa
401 gggaagcgct tgcgaccaga ctcgcccgcg gggtcagccg gcattcgtgc
451 cggtgtactt ccccgcgggc gggccagcgt cggtttgggc ggccggtcaa
501 aggcccccgg aatgtagtgc ccttcggggc accttatagc cgggggtgca
551 atgcggccag cccggaccga ggaacgcgct tcggcacgga cgctggcata
601 atggttgtaa acgacccgtc ttgaaccacg ggaccagaag taaaagtcgt
651 aacaa
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.
 

Others: