VTCC 30765

02:15 05/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30765
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Fusarium lateritium
Địa điểm phân lập: Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu xanh rêu, sợi nấm dạng bông xốp, viền màu trắng, mặt sau khuẩn lạc màu xám.
Hình thái tế bào: Sợi nấm thành bó, có tế bào màng dày. Tế bào sinh bào tử từ 1 cuống mọc ra nhiều thể hình chai. Đại bào tử nhiều, tụ thành đám, đầu cong, có 3-5 vách ngăn, kích thước (20,0-35,0) x (3,0-5,0) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 atttcaaccc tcaaaccctc gggtttggtg ttggggatcg gattgactta
51 gtcgatccgt ctccgaaatc tagtggcggt ctcgctgcag cctccattgc
101 gtagtagcta acacctcgca actggaacgc ggcgcggcca tgccgttaaa
151 cacccaactt ctgaatgttg acctcggatc aggtaggaat acccgctgaa
201 cttaagcata tcaataagcg gaggaaaaga aaccaacagg gattgcccta
251 gtaacggcga gtgaagcggc aacagctcaa atttgaaatc tggctctcgg
301 gcccgagttg taatttgtag aggatgtttt tgatgcggtg ccttccgagt
351 tccctggaac gggacgccat agagggtgag agccccgtct ggttggatgc
401 caaatctctg taaaactcct tcaacgagtc gagtagtttg ggaatgctgc
451 tctaaatggg aggtatatgt cttctaaagc taaataccgg ccagagaccg
501 atagcgcaca agtagagtga tcgaaagatg aaaagcactt tgaaaagaga
551 gttaaaaagt acgtgaaatt gttgaaaggg aagcgtttgt gaccagactt
601 ggacttggtt aatcatctgg ggttctcccc agtgcacttc tccagttcag
651 gccagcatca gttttcgccg ggggataaag gctttgggaa tgtggctccc
701 ctcggggagt gttatagccc attgtgtaat accctggcgg ggactgaggt
751 tcgcgcatct gcaaggatgc tgg
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase.
 

Others: