VTCC 30828

02:59 04/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30828
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Trichoderma pseudokoningii
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Cúc Phương, Ninh Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-28°C
Thời gian nuôi cấy: 4-7 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển nhanh, phủ kín bề mặt đĩa, đường kính khuẩn lạc 60 mm, bề mặt màu xanh rêu, sợi nấm dạng bông xốp, mặt sau khuẩn lạc màu vàng.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử phân nhánh dị thường. Tế bào sinh bào tử dạng chai, thuôn nhọn tại đỉnh, kích thước (2,5-3,5) x (7,5-13) µm. Bào tử hình elip, trơn, kích thước (3,5-5,0) x (3,0-4,0) µm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 cacagggatt gccccagtac ggcgtacgga agcggcaaca gctcaaattt
51 gaaatctcgc cctttcgggt ccgagttgta atttgtagag gatgcttttg
101 gcaaggcgcc gcccgagttc cctggaacgg gacgccacag agggtgagag
151 ccccgtctgg ctggccgccg agcctctgta aagctccttc gacgagtcga
201 gtagtttggg aatgctgctc aaaatgggag gtatatgtct tctaaagcta
251 aatattggcc agagaccgat agcgcacaag tagagtgatc gaaagatgaa
301 aagcaccttg aaaagagggt taaatagtac gtgaaattgt tgaaagggaa
351 gcgcttgtga ccagacttgg gcgcggcgga tcatccgggg ttctccccgg
401 tgcacttcgc cgtgtccagg ccagcatcag ttcgtcgcgg gggaaaaagg
451 cttcgggaac gtggctcccc tgggagtgtt atagcccgtt gcataatacc
501 ctgcggtgga ctgaggaccg cgcatctgca aggatgctgg cgtaatggtc
551 accagcgacc cgtcttggaa acacggacca
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.
 

Others: