VTCC 30855

03:06 01/05/2024

Mã VTCC: VTCC 30855
Mã số cũ:
Mã số tại bảo tàng khác:
Tên khoa học: Aspergillus versicolor
Địa điểm phân lập: Vườn Quốc gia Cúc Phương, Ninh Bình
Nguồn gốc phân lập: Đất
Môi trường nuôi cấy: MEA, PDA
Nhiệt độ sinh trưởng: 25-30°C
Thời gian nuôi cấy: 7-30 ngày
pH: 5,1±0,2
Nhu cầu oxy: Hiếu khí
Hình thái khuẩn lạc: Sau 7 ngày nuôi cấy trên môi trường PDA ở 28°C, chủng phát triển trung bình, đường kính khuẩn lạc 30-34 mm, bề mặt màu trắng, ở giữa màu vàng, sợi nấm dạng bông xốp, mặt sau màu trắng.
Hình thái tế bào: Cuống sinh bào tử nhẵn, tận cùng cuống phình rộng tạo thành bọng hình chùy, kích thước (16,7-19,6) x (12,7-15,9) μm. Thể bình một tầng bao phủ toàn bộ bọng, kích thước (8,7-9,4) x (2,0-2,7) μm. Bào tử hình cầu, gần cầu, kích thước (2,7-2,8) x (2,2-2,3) μm.
Hình ảnh:
Trình tự DNA:

28S rDNA

1 gtccggtcct cgagcgtatg gggctttgtc acccgctcga tttagggccg
51 gccgggcgcc agccgacgtc caaccatttt tcttcaggtt gacctcggat
101 caggtaggga tacccgctga acttaagcat atcaataagc ggaggaaaag
151 aaaccaaccg ggattgcccc agtaacggcg agtgaagcgg caagagctca
201 aatttgaaat ctggcccctc cggggtccga gttgtaattt gcagaggatg
251 cttcgggtgc ggcccctgtc taagtgccct ggaacgggcc gtcagagagg
301 gtgagaatcc cgtcttgggc agggtgcccg tgcccgtgtg aagctccttc
351 gacgagtcga gttgtttggg aatgcagctc taaatgggtg gtaaatttca
401 tctaaagcta aataccggcc ggagaccgat agcgcacaag tagagtgatc
451 gaaagatgaa aagcactttg aaaagagagt taaacagcac gtgaaattgt
501 tgaaagggaa gcgcttgcga ccagactcgg cctcggggtt cagccagcat
551 tcgtgctggt gtacttcccc ggggccgggc cagcgtcggt tcgggcggcc
601 ggtcaaaggc cccaggaatg tatcgtcctc cgggacgtct tatagcctgg
651 ggtgcaatgc ggccagcctg gaccgaggaa cgcgcttcgg cacggacgct
701 ggcgtaatgg ttgcaaacga c
Trình tự gen khác:
Mã số hệ gen:
Đặc tính sinh học: Có khả năng sinh amylase và cellulase.
 

Others: